Điểm nổi bật của bể cá thủy sinh
Vẻ đẹp tự nhiên thu nhỏ
Bể thủy sinh tái tạo một cách nghệ thuật cảnh quan dưới nước với sự đa dạng của các loài cây thủy sinh, đá, lũa và các loài cá cảnh đầy màu sắc.
Mỗi bể là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo, mang cả một khu rừng, một ngọn đồi hay một dòng suối thu nhỏ vào không gian sống của bạn.
Không gian xanh mát, sinh động
Màu xanh tươi mát của cây cối kết hợp với sự uyển chuyển của cá tạo nên một điểm nhấn sống động, mang lại cảm giác thư thái và gần gũi với thiên nhiên.
Mỗi bể là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo, mang cả một khu rừng, một ngọn đồi hay một dòng suối thu nhỏ vào không gian sống của bạn.
Tính nghệ thuật và sáng tạo không giới hạn (Aquascaping)
Người chơi có thể thỏa sức sáng tạo, sắp đặt bố cục (layout) theo nhiều phong cách khác nhau như phong cách tự nhiên (Nature Aquarium), phong cách Hà Lan (Dutch Style), Iwagumi (phong cách Nhật Bản chú trọng đá), tạo nên dấu ấn cá nhân riêng biệt.
Cải thiện chất lượng nước tự nhiên
Cây thủy sinh đóng vai trò như một bộ máy lọc tự nhiên, hấp thụ các chất độc hại như amoniac, nitrit, nitrat (sản phẩm từ chất thải của cá và thức ăn thừa), giúp nước luôn trong sạch và an toàn cho sinh vật.
Cung cấp oxy cho cá
Quá trình quang hợp của cây thủy sinh tạo ra oxy, rất cần thiết cho sự sống của cá và các vi sinh vật có lợi trong bể.
Môi trường sống ổn định
Một bể thủy sinh được thiết lập đúng cách sẽ tạo ra một hệ sinh thái cân bằng, giúp cá khỏe mạnh hơn, giảm thiểu bệnh tật và căng thẳng.
Giảm căng thẳng, thư giãn hiệu quả
Việc ngắm nhìn sự chuyển động nhẹ nhàng của cây cỏ, đàn cá tung tăng bơi lội trong làn nước trong xanh có tác dụng xoa dịu tinh thần, giảm stress, lo âu sau những giờ làm việc, học tập căng thẳng.
Tăng sự tập trung và sáng tạo
Một không gian xanh mát và yên bình có thể giúp cải thiện sự tập trung và kích thích tư duy sáng tạo.
Phong thủy tốt lành
Bể cá thủy sinh (đặc biệt là khi được đặt đúng vị trí và chăm sóc tốt) có thể mang lại may mắn, tài lộc và sự thịnh vượng cho gia chủ.
Yếu tố "Thủy" tượng trưng cho dòng chảy của năng lượng và tiền tài.
Tìm hiểu về thế giới tự nhiên
Chăm sóc bể thủy sinh giúp người chơi có thêm kiến thức về các loài thực vật, động vật thủy sinh, các quá trình sinh học và hóa học diễn ra trong môi trường nước.
Rèn luyện tính kiên nhẫn và trách nhiệm
Việc duy trì một bể thủy sinh đẹp và khỏe mạnh đòi hỏi sự kiên trì, tỉ mỉ và tinh thần trách nhiệm.
Đa dạng về kích thước và lựa chọn
Bể thủy sinh có thể được thiết kế với nhiều kích thước khác nhau, từ những bể mini để bàn làm việc cho đến những hệ thống lớn đặt tại phòng khách hay sảnh công ty, phù hợp với mọi không gian và điều kiện kinh tế.
Title text example
Kích thước bể cá thủy sinh rất đa dạng, tùy thuộc vào không gian bạn có, loại cá và cây thủy sinh bạn muốn nuôi, cũng như sở thích cá nhân.
Dưới đây là những kích thước phổ biến và một số lời khuyên để bạn chọn được bể phù hợp:
Bể mini/để bàn:
- 40x30x30 cm: Kích thước này rất được ưa chuộng vì vừa phải, dễ dàng đặt trên bàn làm việc hoặc các không gian nhỏ. Thể tích khoảng 36 lít.
- Các bể nhỏ hơn như 30 cm cũng có sẵn nhưng dễ nhanh chán và không phù hợp với nhiều loại cá lớn.
Bể cỡ trung bình:
- 50x30x30 cm: Kích thước cân đối, phù hợp cho nhiều loại cá nhỏ và cây thủy sinh. Kính 5mm là đủ.
- 60x30x36 cm (chuẩn ADA): Kích thước đẹp, cân đối, phổ biến trong giới thủy sinh. Kính 5mm đủ dùng, nếu chơi đá nhiều có thể dùng 8mm.
- 60x40x40 cm: Kích thước đẹp, chiều sâu và chiều cao tốt, gần 100 lít nước, dễ tính toán phân nền, phân nước. Đây là kích thước thông dụng cho người mới chơi. Nên dùng kính 8mm.
- 80x40x40 cm: Cũng là một lựa chọn tốt, tuy nhiên có thể hơi khó tìm đèn phù hợp.
- 90x40x40 cm hoặc 90x45x45 cm: Kích thước khá đẹp, cân đối và dễ mua phụ kiện. Nên dùng kính 8mm hoặc 10mm cho yên tâm, đặc biệt với 90x45x45 cm.
Bể lớn:
- 100x50x50 cm: Kích thước lớn, tạo không gian rộng rãi cho cá và cây.
- 120x50x50 cm: Rất đẹp, dễ mua đồ, phù hợp cho những ai muốn nuôi nhiều cá hoặc cá có kích thước lớn. Nên làm kính dày 12mm.
- 150x60x60 cm trở lên: Dành cho những không gian rộng rãi như phòng khách biệt thự và người chơi có kinh nghiệm, vì việc quản lý và chăm sóc bể lớn sẽ phức tạp hơn.
Bể cá thủy sinh kích thước nhỏ và trung bình
- Hồ cubic 40 (40x40x40 cm): Có thể dùng kính 5mm hoặc 8mm. Nếu setup nhiều đá, nên chọn 8mm.
- Hồ 50x30x30 cm: Kính 5mm là đủ, nhưng nhiều người chọn 8mm để chắc chắn hơn.
- Hồ chuẩn ADA (60x30x36 cm): Kính 5mm đủ dùng, nhưng nếu chơi đá hoặc muốn an toàn hơn thì nên dùng 8mm.
- Hồ 60x40x40 cm: Nên dùng kính 8mm.
-----------------------------
Bể cá thủy sinh kích thước lớn
Đối với các bể lớn hơn, độ dày kính cần được tăng lên đáng kể:
- Hồ 80x40x40 cm: Kính 8mm hoặc 10mm.
- Hồ 90x40x40 cm hoặc 90x45x45 cm: Nên dùng kính 10mm để đảm bảo an toàn.
- Hồ 100x50x50 cm: Kính 10mm.
- Hồ 120x50x50 cm: Kính 12mm là lựa chọn an toàn nhất.
- Hồ 150x50x50 cm trở lên: Kính 15mm hoặc hơn. Nếu chiều cao hồ trên 55 cm, có thể dùng kính 12mm nhưng cần có kiềng.
Chất liệu của bể cá thủy sinh bao gồm các vật liệu chính như kính hoặc acrylic cho thân bể, nền bể (cát, đất sét, sỏi), vật liệu lọc (bông lọc, sứ lọc, đá nham thạch), và cây thủy sinh.
Ngoài ra, còn có thể sử dụng thêm các vật liệu trang trí như đá, gỗ, hoặc gạch để tạo cảnh quan.
----------------------
Thân bể:
- Kính: Đây là chất liệu phổ biến nhất cho bể cá thủy sinh, với độ trong suốt cao và khả năng chịu nước tốt.
- Acrylic: Acrylic có ưu điểm là nhẹ hơn kính, dễ tạo hình hơn và trong suốt hơn, giúp tạo nên những bể cá mini độc đáo.
---------------------------
Nền bể:
- Cát: Lựa chọn phổ biến cho bể cá, có nhiều màu sắc và kích thước khác nhau, giúp tạo nên vẻ đẹp tự nhiên.
- Đất sét: Cung cấp dinh dưỡng cho cây thủy sinh, đặc biệt tốt cho các loại cây cần nhiều dinh dưỡng.
- Sỏi: Sử dụng để trang trí và tạo điểm nhấn cho bể cá.
--------------------------
Vật liệu lọc:
- Bông lọc: Lọc các hạt bụi và tạp chất nhỏ trong nước.
- Sứ lọc: Tạo diện tích lớn để vi sinh vật có lợi sinh sôi, giúp làm sạch nước.
- Đá nham thạch: Cũng là một loại vật liệu lọc sinh học hiệu quả.
--------------------------
Vật liệu trang trí:
- Đá: Tạo nên những cảnh quan tự nhiên và độc đáo.
- Gỗ: Tạo thêm vẻ đẹp tự nhiên và giúp tạo bóng râm cho cây thủy sinh.
- Gạch: Sử dụng để tạo nền hoặc các điểm nhấn trong bể cá.
--------------------------
Cây thủy sinh:
- Cây ưa ánh sáng: Như bucep, cát cắm, cần nhiều ánh sáng, CO2 và dinh dưỡng.
- Cây chịu bóng: Như ráy, rêu, dương sỉ, thích hợp với bể có ánh sáng thấ
Các loại hình lọc phổ biến
1. Lọc ngoài (Canister Filter)
Đây là loại lọc phổ biến và hiệu quả nhất cho bể cá thủy sinh. Lọc ngoài thường được đặt bên ngoài bể, sử dụng một máy bơm để hút nước vào bộ lọc, qua các lớp vật liệu lọc và trả nước sạch về bể.
2. Lọc thác (Hang-on-back Filter - HOB)
Lọc thác được treo ở thành bể, nước được bơm lên và chảy qua các vật liệu lọc rồi đổ lại bể như một thác nước nhỏ.
-------------------------
3. Lọc trong (Internal Filter)
Lọc trong được đặt hoàn toàn bên trong bể, thường bao gồm một máy bơm nhỏ và các ngăn chứa vật liệu lọc đơn giản.
4. Lọc đáy (Undergravel Filter)
Hệ thống các tấm lọc đặt dưới lớp nền đáy, sử dụng máy bơm hoặc máy sủi khí để tạo dòng chảy qua nền.
----------------------------
Các cấp độ lọc
Một hệ thống lọc hiệu quả thường bao gồm ba cấp độ lọc chính:
1. Lọc cơ học (Mechanical Filtration)
Loại bỏ các hạt cặn bẩn lơ lửng trong nước như thức ăn thừa, phân cá, lá cây mục nát.
- Vật liệu lọc phổ biến: Bông lọc (lọc thô, lọc tinh), mút lọc, lưới lọc.
- Nguyên lý: Nước chảy qua các vật liệu này, các hạt cặn sẽ bị giữ lại. Cần vệ sinh hoặc thay thế định kỳ để tránh tắc nghẽn và tích tụ chất bẩn.
2. Lọc sinh học (Biological Filtration)
Là cấp độ lọc quan trọng nhất trong bể thủy sinh, nơi các vi khuẩn có lợi (nitrobacteria) cư trú và chuyển hóa các chất độc hại (ammonia, nitrite) thành chất ít độc hơn (nitrate).
- Vật liệu lọc phổ biến: Sứ lọc, đá nham thạch (lava rock), Matrix, Seachem Purigen (có khả năng lọc hóa học và sinh học), các loại vật liệu có độ xốp cao.
- Nguyên lý: Vi khuẩn bám vào bề mặt vật liệu lọc, thực hiện chu trình nitơ. Cần duy trì dòng chảy ổn định qua vật liệu lọc sinh học và tránh vệ sinh quá kỹ làm chết vi khuẩn.
3. Lọc hóa học (Chemical Filtration)
Loại bỏ các chất hòa tan trong nước mà lọc cơ học và sinh học không xử lý được, giúp nước trong hơn, loại bỏ màu và mùi.
- Vật liệu lọc phổ biến: Than hoạt tính, Purigen, Zeolite (hấp thụ ammonia).
- Nguyên lý: Các vật liệu này hấp thụ hoặc phản ứng hóa học với các chất độc hại hoặc gây màu, mùi trong nước. Cần thay thế định kỳ vì chúng sẽ bão hòa sau một thời gian sử dụng.
----------------------------
Nguyên lý hoạt động của một hệ thống lọc điển hình (Lọc ngoài)
- Hút nước: Máy bơm trong bộ lọc hút nước từ bể qua ống in-take.
- Lọc cơ học: Nước đi qua lớp bông lọc, mút lọc để loại bỏ cặn bẩn thô.
- Lọc sinh học: Nước tiếp tục đi qua các ngăn chứa vật liệu lọc sinh học (sứ lọc, đá nham thạch...) nơi vi khuẩn có lợi chuyển hóa độc tố.
- Lọc hóa học (tùy chọn): Sau đó, nước có thể đi qua lớp vật liệu lọc hóa học (than hoạt tính, Purigen) để loại bỏ màu, mùi và các chất hòa tan khác.
- Trả nước về bể: Nước sạch được máy bơm đẩy trở lại bể qua ống out-take.
Hiện nay có nhiều loại đèn được sử dụng cho bể thủy sinh, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng:
- Đèn huỳnh quang (Fluorescent Lamps - T5/T8)
- Đèn LED (Light Emitting Diode)
- Đèn Metal Halide (MH)
-----------------------
Thông số quan trọng của đèn chiếu sáng
Khi chọn đèn, bạn cần chú ý đến các thông số sau:
- Quang thông (Lumen - lm): Tổng lượng ánh sáng mà bóng đèn phát ra.
- Cường độ ánh sáng (Lux): Lượng ánh sáng trên một diện tích nhất định.
- Nhiệt độ màu (Kelvin - K): Màu sắc của ánh sáng.
- 6500K: Là nhiệt độ màu lý tưởng cho sự phát triển của cây thủy sinh, ánh sáng trắng tự nhiên.
- Dưới 6500K: Ánh sáng vàng hơn, ấm hơn.
- Trên 6500K: Ánh sáng xanh hơn, lạnh hơn.
- Phổ ánh sáng (PAR - Photosynthetically Active Radiation): Đây là thông số quan trọng nhất cho cây thủy sinh, đo lường lượng ánh sáng mà cây có thể sử dụng cho quá trình quang hợp. Một số đèn LED chuyên dụng cho thủy sinh sẽ có thông số PAR cụ thể.
CO₂ (carbon dioxide) là một yếu tố quan trọng cho sự phát triển khỏe mạnh của cây thủy sinh trong bể cá. Nó giúp cây quang hợp tốt hơn, tăng trưởng nhanh hơn, và có màu sắc rực rỡ hơn. 🌿🐠
Dưới đây là những thông tin chi tiết về CO₂ cho bể cá thủy sinh:
Tại sao cây thủy sinh cần CO₂?
Giống như cây cối trên cạn, cây thủy sinh cần CO₂ để quang hợp. Quá trình này chuyển đổi ánh sáng, CO₂ và nước thành năng lượng (đường) để cây phát triển và giải phóng oxy.
Trong môi trường bể cá, lượng CO₂ hòa tan tự nhiên thường không đủ để đáp ứng nhu cầu của cây, đặc biệt là với các bể có ánh sáng mạnh và nhiều cây.
--------------------------
Các phương pháp cung cấp CO₂ cho bể thủy sinh
Có nhiều cách để bổ sung CO₂ vào bể cá, phổ biến nhất là:
1. Hệ thống CO₂ bình khí nén (Pressurized CO₂ System)
Đây là phương pháp hiệu quả và ổn định nhất để cung cấp CO₂. Hệ thống này bao gồm:
- Bình CO₂ (CO₂ Cylinder): Chứa CO₂ dạng lỏng nén dưới áp suất cao. Có nhiều kích cỡ khác nhau.
- Van điều áp (Regulator): Gắn vào bình CO₂ để giảm áp suất từ bình ra và điều chỉnh lượng CO₂ cung cấp cho bể. Thường có hai đồng hồ: một đo áp suất trong bình, một đo áp suất đầu ra.
Van tinh chỉnh (Needle Valve): Tích hợp trên regulator hoặc là một bộ phận riêng, giúp điều chỉnh chính xác lượng CO₂ ra bể (thường tính bằng giọt/giây).
- Van điện (Solenoid Valve): (Tùy chọn nhưng rất khuyến khích) Cho phép bạn tự động hóa việc bật/tắt CO₂ cùng với đèn bể cá thông qua một bộ hẹn giờ (timer). Điều này giúp tiết kiệm CO₂ và tránh việc cung cấp CO₂ vào ban đêm khi cây không quang hợp, có thể gây hại cho cá.
- Đếm giọt (Bubble Counter): Một thiết bị nhỏ chứa nước, cho phép bạn quan sát và điều chỉnh tốc độ dòng chảy CO₂ bằng cách đếm số giọt CO₂ đi qua mỗi giây.
- Van một chiều (Check Valve): Ngăn nước từ bể chảy ngược vào các thiết bị CO₂, gây hư hỏng.
- Bộ khuếch tán CO₂ (CO₂ Diffuser) hoặc Bộ trộn CO₂ (CO₂ Reactor/Mixer): Giúp hòa tan CO₂ vào nước bể một cách hiệu quả.
- Cốc sủi/Bộ khuếch tán: Thường làm bằng gốm hoặc thủy tinh, tạo ra các bọt CO₂ nhỏ li ti để dễ dàng hòa tan.
- Bộ trộn: Trộn CO₂ trực tiếp vào dòng nước từ máy lọc, giúp hòa tan CO₂ hiệu quả hơn, đặc biệt cho bể lớn.
- Dây dẫn CO₂ (CO₂ Tubing): Loại dây chuyên dụng, chịu được áp lực và không bị CO₂ làm chai cứng theo thời gian.
2. CO₂ tự chế (DIY CO₂)
Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí hơn nhưng kém ổn định và cần sự giám sát thường xuyên hơn.
Có hai phương pháp phổ biến:
- Men và đường (Yeast and Sugar): Men được trộn với đường trong một chai kín. Phản ứng lên men tạo ra CO₂. Lượng CO₂ tạo ra không ổn định và giảm dần theo thời gian.
- Axit citric và baking soda (Citric Acid and Baking Soda): Hai chất này được trộn với nhau trong một hệ thống thường gồm hai chai để tạo ra phản ứng hóa học sinh CO₂. Phương pháp này tạo ra CO₂ ổn định hơn men đường nhưng vẫn cần điều chỉnh và thay nguyên liệu định kỳ.
3. Carbon lỏng (Liquid Carbon)
Đây là một dạng dung dịch hóa học (thường chứa glutaraldehyde hoặc các hợp chất polycycloglutaracetal) được cho vào bể hàng ngày.
Nó cung cấp một nguồn carbon mà một số cây thủy sinh có thể hấp thụ.
Tuy nhiên, nó không phải là CO₂ thực sự và không thể thay thế hoàn toàn việc cung cấp CO₂ khí. Carbon lỏng cũng có tác dụng ức chế một số loại rêu hại.
Cần sử dụng đúng liều lượng để tránh gây hại cho cá và một số loại cây nhạy cảm.
-------------------------
Cách theo dõi và điều chỉnh mức CO₂
Việc duy trì mức CO₂ phù hợp là rất quan trọng. Quá ít CO₂ sẽ hạn chế sự phát triển của cây, trong khi quá nhiều CO₂ có thể gây độc cho cá (làm giảm pH đột ngột và gây ngạt).
- Dụng cụ kiểm tra CO₂ (CO₂ Drop Checker): Đây là công cụ phổ biến nhất. Nó chứa một dung dịch chỉ thị màu.
- Màu xanh dương: Mức CO₂ thấp.
- Màu xanh lá cây: Mức CO₂ tối ưu (khoảng 30 ppm).
- Màu vàng: Mức CO₂ quá cao, nguy hiểm cho cá.
- Quan sát cá và tép: Nếu cá nổi lên mặt nước thở ngáp hoặc có biểu hiện lờ đờ, có thể mức CO₂ quá cao hoặc oxy quá thấp.
- Bảng quan hệ pH/kH: Nếu bạn biết độ cứng carbonate (kH) của nước bể, bạn có thể ước tính nồng độ CO₂ dựa trên độ pH. Tuy nhiên, phương pháp này kém chính xác hơn drop checker vì các yếu tố khác cũng ảnh hưởng đến pH.
Nền bể cá thủy sinh là một yếu tố quan trọng, không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn tác động trực tiếp đến sự phát triển của cây thủy sinh và sức khỏe của cá. Dưới đây là một số thông tin chi tiết và ý tưởng để bạn tham khảo:
Các loại nền phổ biến:
- Phân nền công nghiệp: Đây là lựa chọn phổ biến cho người mới bắt đầu vì tính tiện lợi, giàu dinh dưỡng và dễ sử dụng. Một số thương hiệu nổi tiếng bao gồm:
- ADA Amazonia
- NEO
- Gex Xanh
- Control Soil
- Tropica
- Netlea Lambo
- Castle
- Akadama
- Senda
- Oliver Knott
- Seachem Flourite
- JBL Manado
- Phân nền trộn: Đây là loại nền tự làm bằng cách kết hợp đất tự nhiên với các chất dinh dưỡng như bùn ao, đất sét, than bùn, và khoáng chất. Ưu điểm là giá rẻ và cung cấp dinh dưỡng lâu dài, nhưng đòi hỏi kinh nghiệm để trộn đúng tỷ lệ và tránh làm đục nước.
- Cát và sỏi: Thường được sử dụng làm lớp phủ trên cùng hoặc trang trí. Cát giúp cây dễ cắm rễ, trong khi sỏi có thể tạo điểm nhấn và giúp lắng cặn bẩn. Tuy nhiên, chúng thường ít dinh dưỡng.
- Sạn suối: Màu nâu đẹp, không làm tăng pH, có thể dùng tạo đường mòn.
- Sỏi biển: Nhiều màu sắc, dùng lót nền hoặc trang trí.
- Cát trắng/Cát nắng vàng: Dùng trang trí, tạo hiệu ứng suối, sông hoặc sa mạc.
- Cốt nền: Là lớp vật liệu đặt dưới lớp phân nền chính, có tác dụng cung cấp dinh dưỡng từ từ cho cây. Có cả cốt nền công nghiệp và cốt nền tự trộn.
Nhiệt độ tối ưu cho hầu hết các hồ cá thủy sinh phổ biến thường nằm trong khoảng 22°C đến 28°C (72°F đến 82°F). Tuy nhiên, nhiệt độ chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào loại cá và cây thủy sinh bạn đang nuôi.
- Đối với cá:
- Hầu hết các loài cá nhiệt đới, như cá bảy màu, cá neon, cá bình tích, cá kiếm... đều phát triển tốt trong khoảng nhiệt độ này.
- Một số loài cá có yêu cầu nhiệt độ cụ thể hơn. Ví dụ, cá đĩa (discus) cần nhiệt độ cao hơn một chút, khoảng 27°C đến 30°C. Ngược lại, một số loài cá vàng hoặc cá chép cảnh lại ưa nhiệt độ mát hơn.
- Đối với cây thủy sinh:
- Phần lớn cây thủy sinh cũng phát triển tốt trong khoảng nhiệt độ từ 22°C đến 28°C.
- Nhiệt độ quá cao có thể làm cây bị sốc nhiệt, lá vàng, thối rữa. Nhiệt độ quá thấp có thể làm chậm quá trình quang hợp và phát triển của cây.
I. Các thông số cơ bản
1. Nhiệt độ (oC)
- Phạm vi lý tưởng: 22−28oC.
- Ảnh hưởng: Nhiệt độ ổn định giúp cá và cây phát triển tốt. Nhiệt độ quá cao có thể làm giảm lượng oxy hòa tan và gây stress cho cá, trong khi nhiệt độ quá thấp có thể làm chậm quá trình trao đổi chất.
2. Độ pH
- Phạm vi lý tưởng: 6.0−7.5 (tùy thuộc vào loài cá và cây).
- Ảnh hưởng: Độ pH ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây và sức khỏe của cá. pH quá cao hoặc quá thấp có thể gây bỏng mang cá hoặc ức chế sự phát triển của cây.
3. Độ cứng tổng thể (GH - General Hardness)
- Phạm vi lý tưởng: 4−8 dGH (70−140 ppm).
- Ảnh hưởng: GH đo tổng lượng ion canxi và magie hòa tan trong nước. Đây là các khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của cây và quá trình hình thành xương của cá.
4. Độ cứng carbonate (KH - Carbonate Hardness)
- Phạm vi lý tưởng: 3−5 dKH (50−90 ppm).
- Ảnh hưởng: KH là thước đo khả năng đệm pH của nước, giúp ổn định pH. KH thấp có thể dẫn đến dao động pH đột ngột, gây hại cho cá và cây.
5. Nồng độ Amoniac (NH3/NH4+)
- Phạm vi lý tưởng: 0 ppm.
- Ảnh hưởng: Amoniac cực kỳ độc đối với cá, ngay cả ở nồng độ thấp. Nó được tạo ra từ chất thải của cá, thức ăn thừa và xác thực vật thối rữa. Hệ vi sinh vật trong bể sẽ chuyển hóa amoniac thành nitrit.
6. Nồng độ Nitrit (NO2−)
- Phạm vi lý tưởng: 0 ppm.
- Ảnh hưởng: Nitrit cũng rất độc đối với cá, gây ức chế khả năng vận chuyển oxy trong máu. Hệ vi sinh vật tiếp tục chuyển hóa nitrit thành nitrat.
7. Nồng độ Nitrat (NO3−)
- Phạm vi lý tưởng: Dưới 20 ppm (hoặc thấp hơn đối với một số loài nhạy cảm).
- Ảnh hưởng: Nitrat ít độc hơn amoniac và nitrit, nhưng nồng độ cao vẫn có thể gây stress cho cá và thúc đẩy sự phát triển của rêu hại. Cây thủy sinh sử dụng nitrat làm nguồn dinh dưỡng.
II. Các thông số nâng cao (cho bể thủy sinh chuyên nghiệp)
1. Nồng độ Phosphate (PO43−)
- Phạm vi lý tưởng: 0.05−0.2 ppm.
- Ảnh hưởng: Phosphate là chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây thủy sinh. Nồng độ quá thấp có thể gây thiếu hụt dinh dưỡng, trong khi quá cao có thể gây bùng phát rêu hại.
2. Sắt (Fe)
- Phạm vi lý tưởng: 0.05−0.1 ppm.
- Ảnh hưởng: Sắt là một vi chất quan trọng cho quá trình quang hợp của cây. Thiếu sắt sẽ làm cây bị vàng lá (bạc màu).
3. Kali (K)
- Phạm vi lý tưởng: 10−30 ppm.
- Ảnh hưởng: Kali là một chất dinh dưỡng đa lượng cần thiết cho sự phát triển của cây.
4. Carbon dioxide (CO2)
- Phạm vi lý tưởng: 20−30 ppm.
- Ảnh hưởng: CO2 rất quan trọng cho quá trình quang hợp của cây thủy sinh, đặc biệt là trong các bể có yêu cầu ánh sáng cao. Nồng độ CO2 quá thấp sẽ hạn chế sự phát triển của cây, trong khi quá cao có thể gây ngạt cá.
III. Cách kiểm tra và duy trì
- Bộ test nước: Sử dụng các bộ test nước chuyên dụng (dạng giọt hoặc que thử) để kiểm tra các thông số trên.
- Thay nước định kỳ: Thay 20−30% lượng nước trong bể hàng tuần giúp loại bỏ nitrat tích tụ và bổ sung khoáng chất.
- Hệ thống lọc: Đảm bảo hệ thống lọc hoạt động hiệu quả để duy trì chất lượng nước.
- Chăm sóc cây: Cắt tỉa cây thường xuyên để khuyến khích sự phát triển mới và ngăn ngừa mục rữa.
- Cân bằng dinh dưỡng: Bổ sung phân nước, phân nền hoặc CO2 phù hợp với nhu cầu của cây.