Vật liệu lọc cơ học (Lọc thô)

Chức năng chính của nhóm vật liệu này là loại bỏ các hạt lớn, chất thải hữu cơ lơ lửng trong nước như thức ăn thừa, phân cá, lá cây mục nát. Đây là bước lọc đầu tiên và rất quan trọng để bảo vệ các vật liệu lọc sinh học và hóa học phía sau.

  • Bông lọc (Filter Floss/Filter Wool): Đây là loại vật liệu phổ biến nhất, được làm từ sợi tổng hợp hoặc tự nhiên. Bông lọc có nhiều độ dày và mật độ khác nhau, giúp giữ lại các cặn bẩn từ thô đến mịn. Cần được vệ sinh hoặc thay thế thường xuyên để tránh tắc nghẽn và tích tụ chất bẩn.
  • Mút lọc (Sponge Filter Media): Thường là các miếng mút xốp có độ rỗng khác nhau (từ thô đến mịn). Mút lọc bền hơn bông lọc và có thể tái sử dụng nhiều lần sau khi vệ sinh.
  • Vải lọc (Filter Socks/Filter Pads): Có cấu trúc dạng túi hoặc tấm, thường được sử dụng trong các hệ thống lọc tràn (sump) hoặc lọc thùng. Vải lọc có khả năng giữ cặn bẩn rất hiệu quả.
  • Lưới lọc/Lưới J-mat (J-matting): Thường dùng trong các hệ thống lọc lớn như hồ Koi. Lưới có cấu trúc thô, giúp giữ lại các cặn bẩn lớn, đồng thời tạo không gian cho vi sinh vật có lợi trú ngụ.

2. Vật liệu lọc sinh học (Lọc vi sinh)

Đây là các vật liệu có bề mặt xốp, cung cấp diện tích lớn cho vi khuẩn nitrat hóa có lợi phát triển. Những vi khuẩn này đóng vai trò thiết yếu trong chu trình nitơ, chuyển hóa ammonia (chất cực độc cho cá) thành nitrite, rồi nitrite thành nitrate (ít độc hơn).

  • Sứ lọc (Ceramic Rings/Bio Rings): Có cấu trúc hình trụ rỗng hoặc đặc với nhiều lỗ nhỏ li ti, tạo ra bề mặt lớn cho vi khuẩn bám vào. Sứ lọc phổ biến và hiệu quả.
  • Nham thạch (Lava Rock): Đá núi lửa tự nhiên, có cấu trúc rất xốp, nhiều lỗ nhỏ. Nham thạch cũng là một lựa chọn tốt cho lọc sinh học và thường được sử dụng trong cả bể cá cảnh và hồ Koi.
  • Matrix (Seachem Matrix): Một loại vật liệu lọc sinh học cao cấp, được làm từ đá xốp vô cơ. Matrix có cấu trúc lỗ rỗng macro và meso cực kỳ hiệu quả, cho phép cả vi khuẩn kỵ khí phát triển, giúp loại bỏ nitrate.
  • Bóng Bio Ball (Bio Balls): Thường là các quả cầu nhựa có gai hoặc cấu trúc rỗng, giúp tăng diện tích tiếp xúc với không khí và nước, tạo điều kiện cho vi khuẩn hiếu khí phát triển. Thường được dùng trong lọc tràn hoặc lọc thác.
  • Lông bi (Kaldnes/Moving Bed Media): Vật liệu lọc động, thường được sử dụng trong các bể lọc động (moving bed filter). Các hạt lông bi liên tục di chuyển trong nước nhờ dòng chảy và sục khí, giúp tăng cường hiệu quả tiếp xúc với vi khuẩn và oxy.

3. Vật liệu lọc hóa học

Nhóm vật liệu này có khả năng hấp thụ các chất độc hại, chất gây màu, mùi, hoặc điều chỉnh các thông số hóa học của nước.

  • Than hoạt tính (Activated Carbon): Có khả năng hấp thụ rất mạnh các chất hữu cơ hòa tan, độc tố, thuốc men còn sót lại, chất gây màu và mùi trong nước. Tuy nhiên, than hoạt tính sẽ bão hòa theo thời gian và cần được thay thế định kỳ (thường là 2-4 tuần một lần) để tránh việc giải phóng ngược các chất đã hấp thụ.
  • Purigen (Seachem Purigen): Một loại polymer tổng hợp có khả năng hấp thụ các chất thải hữu cơ, ammonia, nitrite, nitrate hiệu quả hơn than hoạt tính và không giải phóng ngược chất độc. Purigen có thể tái sinh được bằng cách ngâm với thuốc tẩy và sau đó trung hòa.
  • Vật liệu hấp thụ Phosphate/Silicate: Được thiết kế đặc biệt để loại bỏ phosphate và silicate, những chất có thể gây ra sự phát triển của tảo hại. Ví dụ: PhosGuard (Seachem), ROWAphos.
  • Zeolite: Một khoáng chất tự nhiên có khả năng hấp thụ ammonia và một số ion kim loại nặng. Thường được dùng trong các trường hợp cấp cứu khi nồng độ ammonia cao đột biến.
  • Vật liệu nâng/hạ pH: Một số vật liệu có khả năng giúp ổn định hoặc điều chỉnh độ pH của nước, ví dụ như đá san hô (nâng pH) hoặc than bùn (hạ pH).

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *