Điểm nổi bật của Bể cá treo tường
Tiết kiệm không gian
Thay vì chiếm diện tích sàn hoặc bàn, bể cá được gắn trực tiếp lên tường, giúp tối ưu hóa không gian, đặc biệt phù hợp cho những căn hộ nhỏ hoặc văn phòng.
Tính thẩm mỹ cao
Bể cá treo tường được xem như một tác phẩm nghệ thuật sống động, mang lại vẻ đẹp độc đáo và hiện đại cho không gian.
Với thiết kế đa dạng, từ hình chữ nhật, hình tròn đến các hình dáng độc đáo, bể cá treo tường dễ dàng trở thành điểm nhấn thu hút mọi ánh nhìn. Ánh sáng từ đèn LED tích hợp càng làm tăng thêm vẻ lung linh, huyền ảo cho bể cá.
Dễ dàng chăm sóc và vệ sinh
Mặc dù có vẻ phức tạp, nhưng bể cá treo tường thường được thiết kế để dễ dàng tiếp cận cho việc cho cá ăn, thay nước và vệ sinh.
Một số mẫu còn có hệ thống lọc tích hợp, giúp duy trì môi trường nước sạch sẽ cho cá.
Phong thủy
Theo quan niệm phong thủy, bể cá treo tường, đặc biệt khi được đặt đúng hướng (Đông Nam hoặc Bắc), có thể mang lại may mắn, tài lộc và sức khỏe cho gia chủ, đặc biệt là những người mệnh Thủy và Mộc.
Thông số kỹ thuật
Kích thước phổ biến theo chiều dài
Các kích thước chiều dài phổ biến nhất cho bể cá treo tường thường là:
- 60 cm: Thích hợp cho không gian nhỏ hẹp, thường dùng để nuôi các loại cá thủy sinh nhỏ như cá betta, cá neon, cá sặc gấm.
- 90 cm: Phù hợp cho không gian vừa phải, có thể nuôi các loại cá lớn hơn một chút như cá hồng két, cá đĩa, cá tài phát.
- 120 cm: Dành cho không gian rộng hơn, lý tưởng để nuôi các loại cá lớn như cá rồng, cá chép, cá phát tài.
- Một số kích thước lớn hơn như 150 cm hoặc 180 cm cũng được sử dụng cho những không gian rất rộng như văn phòng công ty, khách sạn, hoặc khi muốn nuôi các loại cá cực lớn.
Kích thước phổ biến theo chiều rộng và chiều cao
Ngoài chiều dài, chiều rộng (độ sâu) và chiều cao của bể cá treo tường cũng có những kích thước phổ biến:
- Chiều rộng (độ sâu): Thường dao động từ 150mm - 300mm (15 - 30 cm) để đảm bảo tiết kiệm không gian và an toàn khi treo.
- Chiều cao: Phổ biến từ 600mm - 700mm (60 - 70 cm), nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào chiều cao của bức tường và sở thích của gia chủ.
Một số kích thước cụ thể
Dưới đây là một số ví dụ về kích thước tiêu chuẩn cho các dung tích bể khác nhau:
- Bể nhỏ (mini):
- 2.5 gallon: 30cm x 15cm x 20cm (Dài x Rộng x Cao)
- 5 gallon: 40cm x 20cm x 25cm
- 10 gallon: 50cm x 25cm x 30cm
- Bể vừa:
- 20 gallon dài: 75cm x 30cm x 30cm
- 29 gallon: 75cm x 30cm x 45cm
- 40 gallon dài: 120cm x 30cm x 40cm
- Bể lớn:
- 55 gallon: 120cm x 33cm x 53cm
- 75 gallon: 120cm x 45cm x 53cm
- 125 gallon: 180cm x 45cm x 53cm
Vật liệu làm bể
Kính
Kính là vật liệu phổ biến nhất để làm bể cá thủy sinh. Các loại kính thường dùng bao gồm:
- Kính nổi (Float glass): Đây là loại kính thông thường, có giá thành phải chăng và dễ tìm. Kính nổi trong suốt và cho phép ánh sáng đi qua tốt. Tuy nhiên, nó có thể dễ bị nứt vỡ hơn so với các loại kính chuyên dụng.
- Kính cường lực (Tempered glass): Kính cường lực được xử lý nhiệt để tăng độ bền và khả năng chịu lực. Nó cứng hơn kính nổi nhiều lần và khi vỡ sẽ thành các mảnh nhỏ, ít sắc bén, an toàn hơn. Kính cường lực thường được dùng cho các bể lớn hoặc những nơi cần độ an toàn cao.
- Kính siêu trong (Low-iron glass/Optiwhite glass): Loại kính này có hàm lượng sắt thấp, giúp loại bỏ sắc xanh lục nhẹ thường thấy ở kính thông thường, mang lại độ trong suốt gần như hoàn hảo. Điều này làm cho màu sắc của cây thủy sinh và cá cảnh trở nên sống động và chân thực hơn. Kính siêu trong thường được dùng cho các bể thủy sinh cao cấp.
Acrylic (Nhựa Mica)
Acrylic là một lựa chọn khác cho bể cá. Nó có một số ưu điểm như:
- Trọng lượng nhẹ: Nhẹ hơn kính khoảng 50%.
- Chống va đập tốt hơn: Ít bị nứt vỡ hơn kính khi chịu tác động.
- Dễ uốn cong và tạo hình: Cho phép tạo ra các thiết kế bể độc đáo, không góc cạnh.
Tuy nhiên, acrylic cũng có nhược điểm là dễ bị trầy xước hơn kính và có thể bị ố vàng theo thời gian nếu không được bảo quản đúng cách.
Vật liệu kết nối và trang trí
Keo dán
Keo silicone chuyên dụng cho bể cá là vật liệu không thể thiếu để dán các tấm kính lại với nhau. Loại keo này phải không độc hại đối với cá và cây thủy sinh, có độ bền cao và khả năng chống thấm nước tuyệt đối.
Khung và chân đỡ (tùy chọn)
Một số bể cá lớn có thể có khung bằng kim loại hoặc gỗ để tăng cường độ chắc chắn và tính thẩm mỹ. Chân đỡ (chân tủ) cũng thường được làm từ gỗ hoặc kim loại, được thiết kế để chịu được trọng lượng lớn của bể cá chứa đầy nước, đất nền và các vật liệu trang trí khác.
- Lọc treo (Hang-on-back - HOB filter): Đây là loại lọc phổ biến nhất cho bể cá treo tường nhờ sự gọn nhẹ và dễ lắp đặt. HOB filter thường bao gồm các ngăn chứa vật liệu lọc cơ học (bông lọc), hóa học (than hoạt tính) và sinh học (sứ lọc, matrix).
- Lọc thác (Waterfall filter): Tương tự HOB filter nhưng có thêm hiệu ứng tạo dòng chảy và oxy hóa nước qua thác nước, tăng tính thẩm mỹ cho bể.
- Lọc đáy (Undergravel filter): Ít phổ biến hơn cho bể treo tường nhưng vẫn có thể sử dụng. Lọc đáy hoạt động bằng cách hút nước qua lớp nền, nơi vi sinh vật có lợi trú ngụ và phân hủy chất thải.
- Đèn LED chuyên dụng cho bể cá: Đèn LED là lựa chọn tối ưu cho bể cá treo tường nhờ hiệu suất cao, tiết kiệm điện và tuổi thọ dài. Có nhiều loại đèn LED với quang phổ khác nhau, phù hợp cho cá cảnh, cây thủy sinh hoặc cả hai.
- Đèn kẹp (Clip-on light): Loại đèn này rất tiện lợi cho bể cá treo tường nhỏ, dễ dàng kẹp vào thành bể hoặc giá đỡ.
- Đèn âm tủ (Cabinet light): Nếu bể cá được tích hợp vào tủ hoặc kệ, đèn âm tủ có thể tạo hiệu ứng ánh sáng độc đáo và ẩn đi phần cứng của đèn.
- Máy sưởi mini (Mini heater): Đối với các bể cá treo tường nhỏ hoặc nuôi các loài cá ưa nhiệt độ ổn định, máy sưởi mini là phụ kiện cần thiết. Cần chọn loại máy sưởi có công suất phù hợp với thể tích nước của bể.
- Máy sưởi có điều khiển nhiệt độ: Một số loại máy sưởi hiện đại có tích hợp bộ điều khiển nhiệt độ, giúp duy trì nhiệt độ nước ổn định và chính xác.
- Nền (Substrate): Có thể là cát, sỏi, hoặc nền công nghiệp chuyên dụng cho cây thủy sinh. Nền không chỉ làm đẹp mà còn là nơi trú ngụ cho vi sinh vật có lợi.
- Cây thủy sinh: Cây thủy sinh không chỉ giúp làm đẹp mà còn cải thiện chất lượng nước bằng cách hấp thụ nitrat và tạo oxy.
- Đá, lũa: Tạo cảnh quan tự nhiên và chỗ ẩn nấp cho cá.
- Nhiệt kế mini: Giúp bạn theo dõi nhiệt độ nước trong bể.
- Bơm oxy (Air pump) và sủi oxy (Air stone): Cung cấp oxy cho cá, đặc biệt quan trọng đối với các bể có mật độ cá cao hoặc ít cây thủy sinh.
- Vợt cá nhỏ: Tiện lợi cho việc di chuyển cá hoặc vớt cặn bẩn.
- Dụng cụ vệ sinh (bàn chải cọ rêu, ống hút cặn): Giúp duy trì vệ sinh cho bể cá.
- Thức ăn tự động: Nếu bạn thường xuyên đi vắng, máy cho ăn tự động sẽ giúp cá của bạn không bị đói.
- Bộ test nước: Giúp kiểm tra các thông số nước quan trọng như pH, amoniac, nitrit, nitrat để đảm bảo môi trường sống tốt cho cá.
Để tính trọng lượng (khi có nước) của bể cá treo tường, bạn cần biết các thông tin sau:
- Dung tích bể cá: Thường được tính bằng lít (L) hoặc gallon (gal). 1 lít nước có trọng lượng xấp xỉ 1 kg.
- Trọng lượng bể cá rỗng: Đây là trọng lượng của vật liệu làm bể (kính, acrylic, v.v.), keo dán, và các chi tiết khác như khung, nắp (nếu có). Thông tin này thường có trong thông số kỹ thuật của nhà sản xuất.
- Trọng lượng các vật trang trí: Bao gồm sỏi nền, đá, lũa, cây thủy sinh, đồ trang trí nhân tạo, v.v. Bạn có thể ước tính hoặc cân chúng.
- Trọng lượng thiết bị: Máy lọc, sưởi, đèn, v.v. (nếu chúng được gắn cố định vào bể hoặc nhúng trong nước).
Cách tính trọng lượng bể cá treo tường (khi có nước)
Công thức tổng quát sẽ là:
Trọng lượng tổng = Trọng lượng nước + Trọng lượng bể cá rỗng + Trọng lượng vật trang trí + Trọng lượng thiết bị
Để dễ hình dung hơn, hãy xem xét một ví dụ cụ thể:
Ví dụ: Một bể cá treo tường có dung tích 50 lít.
- Trọng lượng nước: 50 lít nước × 1 kg/lít = 50 kg
- Trọng lượng bể cá rỗng: Giả sử nhà sản xuất công bố là 10 kg
- Trọng lượng vật trang trí: Giả sử bạn ước tính tổng cộng là 5 kg (sỏi, đá, cây)
- Trọng lượng thiết bị: Giả sử tổng cộng là 2 kg (máy lọc, sưởi)
Trọng lượng tổng cộng = 50 kg (nước) + 10 kg (bể rỗng) + 5 kg (vật trang trí) + 2 kg (thiết bị) = 67 kg
Vị trí lý tưởng
- Phòng khách: Đây là vị trí phổ biến nhất. Bể cá treo tường ở phòng khách tạo điểm nhấn độc đáo, thu hút ánh nhìn và mang lại sự thư giãn cho không gian chung. Bạn có thể đặt nó ở bức tường chính, đối diện với sofa hoặc bàn trà.
- Phòng ăn hoặc bếp: Một bể cá nhỏ gọn trong phòng ăn hoặc bếp có thể tăng thêm sự sinh động và tươi mới cho không gian ăn uống, giúp bữa ăn trở nên thú vị hơn.
- Hành lang hoặc sảnh chờ: Nếu có không gian rộng rãi, hành lang hoặc sảnh chờ cũng là nơi lý tưởng để treo bể cá. Nó sẽ tạo ấn tượng mạnh mẽ cho khách đến thăm.
- Phòng làm việc hoặc phòng đọc sách: Bể cá có thể giúp giảm căng thẳng và tăng cường sự tập trung. Âm thanh nhẹ nhàng của nước chảy và hình ảnh cá bơi lội có thể tạo ra một môi trường làm việc hoặc đọc sách yên bình.
Vị trí cần tránh
- Tránh ánh nắng trực tiếp: Ánh nắng mặt trời trực tiếp sẽ thúc đẩy sự phát triển của rêu tảo, làm nước nhanh bị đục và ảnh hưởng đến sức khỏe của cá. Ngoài ra, nhiệt độ nước cũng có thể tăng cao đột ngột gây sốc cho cá.
- Tránh nơi có nguồn nhiệt cao: Không đặt bể cá gần lò sưởi, điều hòa không khí hoặc các thiết bị tỏa nhiệt lớn khác. Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột hoặc duy trì nhiệt độ cao sẽ gây hại cho cá và các sinh vật thủy sinh.
- Tránh nơi có rung động mạnh: Vị trí gần cửa ra vào thường xuyên đóng mở mạnh, loa đài có âm thanh lớn, hoặc khu vực có rung lắc có thể gây stress cho cá và làm ảnh hưởng đến cấu trúc bể.
- Tránh tường yếu hoặc tường thạch cao không có khung đỡ: Bể cá khi đầy nước có trọng lượng rất lớn. Hãy đảm bảo bức tường bạn chọn đủ chắc chắn để chịu được tải trọng của bể cá. Nếu là tường thạch cao, cần tìm vị trí có khung đỡ bên trong hoặc gia cố thêm.
- Tránh nơi thiếu ổ điện: Bể cá cần cắm điện cho hệ thống lọc, đèn, sưởi... Đặt bể ở vị trí có sẵn ổ điện gần đó sẽ tiện lợi hơn, tránh việc phải dùng dây nối dài gây mất thẩm mỹ và tiềm ẩn nguy hiểm.
- Tránh khu vực dễ bị va chạm: Nếu có trẻ nhỏ hoặc vật nuôi, hãy cân nhắc vị trí tránh xa những nơi dễ bị va chạm mạnh gây đổ vỡ.