Hướng Dẫn Toàn Diện Về Bộ Lọc Bể Cá: Chìa Khóa Cho Một Hệ Sinh Thái Khỏe Mạnh!

“Loại nào phù hợp?”, “Công suất bao nhiêu?”, “Vật liệu lọc là gì?”

Những câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến không ít người mới nản lòng

Đừng lo lắng! 

Hướng dẫn này được viết ra để biến “nỗi sợ” lọc bể thành niềm vui dễ dàng, giúp bạn xây dựng một hệ sinh thái khỏe mạnh cho những người bạn vây của mình, dù bạn là tay mơ hay đã có kinh nghiệm. Hãy cùng khám phá!

Bộ lọc bể cá là gì? Tại sao lại quan trọng?

Bộ lọc bể cá là thiết bị không thể thiếu, đóng vai trò như một “hệ thống xử lý nước tự động” bên trong bể cá thông minh của bạn. Nó liên tục hút nước bẩn, lọc sạch các chất độc hại và tạp chất, rồi trả lại dòng nước trong lành, giàu oxy cho môi trường sống của cá và cây thủy sinh.

Tại sao bộ lọc lại QUAN TRỌNG đến vậy?

Nước trong bể cá nhà bạn không giống như nước trong tự nhiên, nơi có cả hệ thống sông hồ rộng lớn để pha loãng chất thải và cung cấp oxy. Bể cá là một hệ sinh thái khép kín.

Nếu không có bộ lọc, chất thải của cá (ammonia cực độc), thức ăn thừa, mảnh vụn thực vật sẽ tích tụ nhanh chóng, đầu độc cá, làm cạn kiệt oxy và khiến nước đục ngầu. 

Bộ lọc chính là “trái tim và lá phổi” của bể cá, đảm nhiệm 3 nhiệm vụ SỐNG CÒN:

  1. Lọc Cơ Học: Loại bỏ các chất thải hữu cơ hữu hình (phân cá, thức ăn thừa, lá cây mục…) ra khỏi nước, giúp nước trong sạch về mặt thị giác.
  2. Lọc Sinh Học: Đây là CHỨC NĂNG QUAN TRỌNG NHẤT! Tạo môi trường cho vi khuẩn có lợi (lợi khuẩn) phát triển. Chúng chuyển hóa ammonia (NH3/NH4+) cực độc từ chất thải cá thành nitrit (NO2-) vẫn độc, và sau đó thành nitrat (NO3-) ít độc hơn nhiều (có thể được loại bỏ bằng cách thay nước bể cá hoặc cây thủy sinh hấp thụ).
  3. Lọc Hóa Học: Sử dụng các vật liệu như than hoạt tính để hấp thụ các chất hòa tan gây mùi, màu nước vàng ố hoặc dư lượng thuốc điều trị bệnh.

Hiểu Rõ 3 nhiệm vụ Lọc

Trong các loại bộ lọc bể cá, dù là loại gì, cũng đều hoạt động dựa trên sự kết hợp của 3 nhiệm vụ lọc này.

Hiểu chúng giúp bạn chọn và sử dụng bộ lọc hiệu quả:

Lọc Cơ Học (Mechanical Filtration)

Nó Là Gì?

Lọc cơ học đơn giản là quá trình “lọc vật lý”, giữ lại các chất thải rắn, hữu cơ lơ lửng trong nước như phân cá, thức ăn thừa, mảnh vụn…

lọc vật lý bể cá

Tại Sao Quan Trọng?

  • Làm trong nước: Giúp nước bể luôn trong veo, đẹp mắt.
  • Ngăn ngừa tắc nghẽn: Loại bỏ rác thô trước khi chúng làm tắc các lớp lọc sinh học phía sau.
  • Giảm gánh nặng cho lọc sinh học: Các chất hữu cơ lớn nếu không được loại bỏ sẽ nhanh chóng phân hủy tạo ra nhiều chất độc hơn, buộc vi khuẩn có lợi phải làm việc quá sức.

Vật Liệu Phổ Biến: Bọt biển (foam), mút (sponge), sợi quấn (filter floss), túi lọc..

Lưu Ý Quan Trọng: Vật liệu lọc cơ học cần được rửa sạch định kỳ (dùng nước bể cũ, không dùng nước máy có clo!) để loại bỏ rác tích tụ, tránh tắc nghẽn dòng chảy và trở thành nguồn ô nhiễm

Lọc Sinh Học (Biological Filtration)

Nó Là Gì? 

Lọc sinh học là “trái tim” thực sự của hệ thống lọc nước bể cá, nơi diễn ra quá trình chuyển hóa chất độc nhờ các vi khuẩn có lợi (Nitrosomonas, Nitrobacter, Nitrospira…) bám trên bề mặt vật liệu lọc. Chúng ăn amoniac và nitrit, thải ra nitrat ít độc hơn.

Lọc Sinh Học bể cá

Tại Sao Quan Trọng?

  • Xử lý chất độc: Đây là cách DUY NHẤT để loại bỏ amoniac và nitrit độc hại một cách bền vững.
  • Thiết lập chu trình Nitơ: Tạo nên “chu trình nitơ” – quá trình tự nhiên giữ cho nước an toàn cho cá.
  • Nền tảng ổn định: Một hệ lọc sinh học mạnh mẽ là chìa khóa cho sự ổn định lâu dài của bể cá.

Vật Liệu Phổ Biến: Vật liệu có diện tích bề mặt cực lớn để vi khuẩn bám vào sinh sôi: vòng sứ (ceramic rings/bioballs), đá nham thạch (lava rock), bóng nhựa sinh học (K1 media), bọt biển/mút dày đặc (dành cho vi khuẩn), một số loại sỏi đặc biệt…

Lưu Ý Quan Trọng:
-
KHÔNG BAO GIỜ rửa sạch vật liệu sinh học bằng nước máy hoặc thay toàn bộ cùng lúc! Clo và nước sạch sẽ tiêu diệt toàn bộ vi khuẩn có lợi, gây "sụp chu trình" cực kỳ nguy hiểm. Chỉ rửa nhẹ nhàng trong nước bể cũ khi thấy tắc nghẽn nghiêm trọng.
-
Cần thời gian để thiết lập: Hệ vi sinh cần vài tuần để phát triển đủ mạnh. Kiên nhẫn và đừng thả cá quá sớm!
-
Càng nhiều diện tích bề mặt, càng tốt! Đầu tư vào vật liệu lọc sinh học chất lượng là rất đáng giá.

Lọc Hóa Học (Chemical Filtration):

Nó Là Gì? 

Lọc hóa học sử dụng các vật liệu đặc biệt để hấp thụ hoặc trung hòa các chất hòa tan không mong muốn trong nước qua phản ứng hóa học.

bộ Lọc Hóa Học bể cá

Tại Sao Quan Trọng? 

Giúp giải quyết các vấn đề cụ thể một cách nhanh chóng:

  • Khử mùi hôi, màu vàng (than hoạt tính).
  • Loại bỏ dư lượng thuốc, kim loại nặng (than hoạt tính).
  • Hấp thụ phosphate (PO4) ngăn tảo (vật liệu hấp thụ phosphate).
  • Giảm nitrat (NO3) (vật liệu hấp thụ nitrat, lọc kỵ khí).
  • Ổn định độ pH, độ cứng (than bùn, đá vôi…).

Vật Liệu Phổ Biến: Than hoạt tính (activated carbon), nhựa trao đổi ion (resins – như Seachem Purigen), vật liệu hấp thụ phosphate, zeolite…

Lưu Ý Quan Trọng:

Không phải lúc nào cũng cần thiết: Lọc hóa học là “hỗ trợ đặc biệt”, không thay thế được lọc cơ học và sinh học. Đừng lạm dụng nếu không có vấn đề cụ thể.
-
Có hạn sử dụng: Vật liệu lọc hóa học (đặc biệt là than hoạt tính) sẽ bão hòa sau một thời gian (thường 2-4 tuần) và cần được thay thế định kỳ, nếu không chúng sẽ nhả ngược chất độc trở lại nước.
-
Có thể loại bỏ thuốc trị bệnh: Than hoạt tính sẽ hấp thụ hầu hết các loại thuốc. Ngưng sử dụng than khi đang trị bệnh cho cá.

Các Loại bộ Lọc Bể Cá Phổ Biến (Và Ai Phù Hợp Với Loại Nào?)

Giờ chúng ta đã hiểu các chức năng, hãy cùng khám phá các loại bộ lọc bể cá phổ biến trên thị trường, vị trí lắp đặt, cách hoạt động, ưu nhược điểm của từng loại để bạn dễ dàng lựa chọn:

Tham khảo: Hướng dẫn cách đặt máy lọc bể cá

Bộ Lọc Treo, lọc thác (Hang-On-Back – HOB):

Vị trí lắp đặt: được treo ở thành sau bể cá, với phần thân chính của bộ lọc nằm bên ngoài và một ống hút nước cùng một phần máng trả nước được đặt bên trong bể. Thiết kế này giúp tiết kiệm không gian bên trong bể và dễ dàng thao tác bảo trì.

Nguyên lý hoạt động: Nước được bơm hút lên từ bể vào một khay lọc bên trong máy, chảy qua các lớp vật liệu lọc (thường là bọt biển/mút cơ học và hộp than hoạt tính) rồi chảy trở lại bể như một thác nước nhỏ, tạo oxy.

Máy Lọc Treo (Hang-On-Back - HOB)

Ưu điểm

  • Dễ lắp đặt và bảo trì: Rất thân thiện với người mới.
  • Giá thành thường hợp lý.
  • Tạo dòng chảy và oxy hòa tan tốt trên bề mặt.
  • Dễ dàng quan sát và thay thế vật liệu lọc.
  • Phù hợp với nhiều loại bể nhỏ đến trung bình (dưới 200L).

Nhược điểm

  • Khả năng lọc sinh học bị hạn chế do không gian chứa vật liệu không lớn (có thể khắc phục bằng cách thêm vật liệu sinh học vào khay).
  • Có thể gây tiếng ồn do tiếng nước chảy (tùy model).
  • Chiếm không gian phía sau bể.
  • Vật liệu lọc cơ học dễ bị tắc nếu không vệ sinh thường xuyên.
  • Phù Hợp Nhất Với: Người mới bắt đầu, bể cá mini, bể nuôi cá không quá “bẩn” (ăn nhiều, thải nhiều).
Tham khảo "hướng dẫn cách lọc nước cho bể cá mini"

Bộ Lọc Thùng (Canister Filter)

Vị trí: bộ lọc thùng thường được đặt bên ngoài bể cá, phổ biến nhất là trong tủ hoặc dưới chân bể. Vị trí này giúp tiết kiệm không gian và giữ cho khu vực xung quanh bể cá gọn gàng.

Nguyên lý hoạt động: Nước được hút từ bể (thường qua ống hút) xuống thùng, đi qua nhiều ngăn chứa các loại vật liệu lọc khác nhau (cơ học, sinh học, hóa học) một cách tuần tự, rồi được bơm trở lại bể qua ống xả (có thể gắn vòi sen, ống mưa…).

Máy lọc thùng thường được đặt bên ngoài bể cá

Ưu điểm

  • Công suất lọc cực mạnh, phù hợp cho bể lớn (trên 200L) và bể nhiều cá, lớn hoặc “bẩn”.
  • Khả năng lọc sinh học vượt trội nhờ khối lượng vật liệu lọc sinh học lớn.
  • Tùy biến cực cao: Bạn có thể sắp xếp nhiều loại vật liệu lọc khác nhau theo nhu cầu cụ thể.
  • Hoạt động êm ái (do đặt ngoài bể, dưới tủ).
  • Không chiếm diện tích trong bể.
  • Chu kỳ bảo trì dài hơn (thường 1-3 tháng/lần tùy bể).

Nhược điểm

  • Giá thành cao hơn các loại lọc khác.
  • Lắp đặt và bảo trì phức tạp hơn (tháo ống, mở thùng, rửa vật liệu…).
  • Có nguy cơ rò rỉ nước nếu lắp không kỹ hoặc gioăng cao su hỏng (cần kiểm tra định kỳ).
  • Thường không tạo oxy trực tiếp bằng lọc treo (cần điều chỉnh dòng chảy hoặc dùng phụ kiện).
  • Phù Hợp Nhất Với: Bể cá cảnh nước ngọt trung bình đến lớn, bể thủy sinh trồng nhiều cây, bể nuôi cá lớn hoặc nhiều cá, người chơi có kinh nghiệm hơn hoặc sẵn sàng học hỏi.

Phù Hợp Nhất Với: Bể cá cảnh nước ngọt trung bình đến lớn, bể cá thủy sinh trồng nhiều cây, bể nuôi cá lớn hoặc nhiều cá, người chơi có kinh nghiệm hơn hoặc sẵn sàng học hỏi.

Bộ Lọc Lọc Mút (Sponge Filter)

Vị trí lắp đặt: Lọc mút được đặt hoàn toàn bên trong bể cá. Tối ưu nhất là bạn nên đặt ở một góc bể hoặc áp vào thành kính phía sau để tiết kiệm không gian và thẩm mỹ. Ngoài ra bạn cũng cần đặt lọc sao cho đế lọc chạm xuống đáy nền.

Nguyên lý hoạt động: Nguyên lý hoạt động của lọc mút dựa trên hiệu ứng “airlift” (nâng chất lỏng bằng khí).

  • Tạo Dòng Khí: Máy sủi oxy bơm không khí qua dây dẫn và đẩy vào bên trong ống nhựa của lọc mút.
  • Hiệu Ứng Airlift: Các bọt khí này nhẹ hơn nước nên sẽ di chuyển nhanh lên trên qua ống lọc (lift tube) và thoát ra ngoài. Quá trình này tạo ra một vùng áp suất thấp ở chân lọc.
  • Tạo Dòng Nước: Sự chênh lệch áp suất khiến nước từ trong bể bị hút mạnh vào miếng mút xốp từ mọi phía.
  • Quá Trình Lọc:
    1. Lọc cơ học (Mechanical Filtration): Khi nước đi qua mút, các cặn bẩn lơ lửng, thức ăn thừa, phân cá sẽ bị giữ lại trên bề mặt và bên trong miếng mút.
    2. Lọc sinh học (Biological Filtration): Đây là chức năng quan trọng nhất của lọc mút. Bề mặt xốp với hàng triệu lỗ nhỏ li ti của miếng mút tạo ra một diện tích bề mặt khổng lồ. Đây là nơi trú ngụ lý tưởng cho các quần thể vi khuẩn có lợi (như NitrosomonasNitrobacter) phát triển
Máy Lọc Lọc Mút

Ưu điểm

  • Tuyệt vời cho lọc vi sinh: Đây là một trong những hệ thống lọc vi sinh hiệu quả nhất nhờ diện tích bề mặt lớn của mút.
  • An toàn tuyệt đối: Dòng hút nhẹ, không có khe hở sắc nhọn nên cực kỳ an toàn cho các loại cá nhỏ, cá con (cá bột), tép cảnh và các sinh vật yếu.
  • Giá thành rẻ: Cả lọc mút và máy sủi đều có giá rất phải chăng.
  • Tiết kiệm điện: Máy sủi oxy tiêu thụ rất ít điện năng.
  • Tạo dòng chảy nhẹ nhàng: Rất phù hợp cho các loài cá không ưa dòng chảy mạnh như cá betta, cá bảy màu, các loài cá nhỏ…
  • Cung cấp oxy: Tích hợp chức năng sủi oxy, giúp tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • Dễ dàng vệ sinh và bảo trì: Chỉ cần bóp nhẹ miếng mút trong nước cũ của bể cá là có thể tái sử dụng.
  • Bền bỉ: Cấu tạo đơn giản, gần như không có gì để hỏng.
  • Lý tưởng cho bể dưỡng bệnh/bể cách ly: Dễ dàng thiết lập và di chuyển, giúp duy trì môi trường nước ổn định cho cá bệnh.

Nhược điểm

  • Tính thẩm mỹ không cao: Lọc mút khá to và lộ liễu, có thể làm mất thẩm mỹ của một bể cá cảnh, đặc biệt là các bể thủy sinh được đầu tư layout công phu.
  • Chiếm không gian trong bể: Vì được đặt hoàn toàn bên trong nên nó chiếm một phần thể tích của bể.
  • Hiệu quả lọc cơ học kém: Khả năng hút cặn bẩn thô không mạnh bằng các loại lọc treo (HOB) hay lọc thùng. Nước có thể không “trong vắt” như khi dùng các loại lọc công suất lớn.
  • Vệ sinh có thể làm bẩn nước: Nếu không cẩn thận, khi nhấc lọc ra khỏi bể để vệ sinh, cặn bẩn trong mút có thể rơi vãi ra ngoài. (Mẹo: dùng túi nilon bọc lọc lại trước khi nhấc ra).
  • Cần máy sủi oxy đi kèm: Phải có thêm một thiết bị là máy sủi, và máy sủi có thể gây ra tiếng ồn nhẹ.

Lọc Trống (Drum Filter)

Vị trí lắp đặt: bộ lọc trống LUÔN LUÔN là thiết bị đầu tiên trong chu trình lọc cơ học, ngay sau khi nước được lấy ra từ hồ/bể chính.

Nó phải được đặt trước các ngăn lọc sinh học (như ngăn chứa kaldnes, Jmat, sứ lọc…). Lý do là để loại bỏ chất thải rắn trước khi chúng bị phân hủy thành amoniac (NH₃), nitrit (NO₂) và các hợp chất hòa tan khác, làm giảm tải nặng cho hệ lọc sinh học phía sau.

Nguyên Lý Hoạt Động: Lọc Trống hoạt động dựa trên nguyên tắc lọc qua màng sàng (screen) cực mịn và tự động làm sạch màng lọc bằng cách rửa ngược khi màng bị tắc.

Lọc Trống (Drum Filter)

Ưu điểm

  • Tự Động Hóa Hoàn Toàn: Giảm tối đa công sức vệ sinh, bảo trì bộ lọc. Người dùng không cần phải giặt bông lọc hay xả cặn thủ công hàng ngày/hàng tuần.
  • Hiệu Quả Lọc Vượt Trội: Loại bỏ được các hạt cặn bẩn siêu nhỏ (xuống tới 40 micromet) mà các hệ thống lọc cơ học truyền thống (chổi lọc, bông lọc) không thể làm được.
  • Chất Lượng Nước Ổn Định: Loại bỏ chất thải hữu cơ một cách nhanh chóng trước khi chúng phân hủy, giúp các chỉ số nước (NH₃, NO₂) luôn ở mức thấp và ổn định, giảm thiểu rủi ro cho cá.
  • Nước Trong và Sạch: Kết quả là chất lượng nước trong vắt, có thể nhìn rõ đáy hồ, nâng cao tính thẩm mỹ.
  • Tiết Kiệm Nước: So với việc xả rửa toàn bộ hệ thống lọc truyền thống, chu trình rửa tự động của bộ lọc trống chỉ sử dụng một lượng nước rất nhỏ.
  • Thiết Kế Gọn Gàng: Thường chiếm ít diện tích hơn so với một hệ thống lọc cơ học đa ngăn cồng kềnh có cùng công suất.

Nhược điểm

  • Chi Phí Đầu Tư Ban Đầu Cao: bộ lọc trống là một trong những thiết bị đắt tiền nhất trong hệ thống lọc.
  • Phụ Thuộc vào Nguồn Điện: Vì hoạt động dựa trên động cơ và bơm, nó sẽ ngừng hoạt động khi mất điện. Cần có giải pháp dự phòng như máy phát điện hoặc UPS cho các hệ thống quan trọng.
  • Đòi Hỏi Kỹ Thuật Lắp Đặt: Việc lắp đặt (đặc biệt là kiểu tự chảy) đòi hỏi sự chính xác về kỹ thuật để đảm bảo hoạt động trơn tru.
  • Có Thể Gây Tiếng Ồn: Động cơ quay và bơm rửa cao áp có thể tạo ra tiếng ồn trong quá trình hoạt động, cần cân nhắc nếu đặt gần khu vực cần sự yên tĩnh.
  • Bảo Trì Kỹ Thuật: Mặc dù ít phải vệ sinh, nhưng đôi khi vẫn cần bảo trì các bộ phận kỹ thuật như béc phun (có thể bị tắc), phao cảm biến, hoặc động cơ.

Phù Hợp Nhất Với: 

  • Hồ cá Koi ngoài trời: Lượng chất thải khổng lồ từ cá Koi, thức ăn tươi sống. Drum Filter xử lý tốt chất thải mịn giúp nước luôn trong.
  • Hồ cá cảnh lớn (> 1000L – 3000L trở lên): Nơi lọc thùng/ lọc vi sinh thông thường không đủ sức xử lý chất thải thô nhanh chóng.
  • Hệ thống nuôi trồng thủy sản (RAS): Cần tự động hóa cao và loại bỏ chất rắn triệt để.
  • Người chơi bận rộn, ít thời gian bảo trì: Tận hưởng thú vui mà không phải dành hàng giờ để rửa lọc.
  • Người chơi hướng đến sự ổn định & tối ưu lâu dài: Đầu tư ban đầu cao nhưng hiệu quả và bền vững.

Lọc Đáy (Undergravel Filter – UGF)

Vị trí lắp đặt: Được đặt hoàn toàn bên dưới lớp nền (sỏi, cát) của bể cá. Lọc đáy bao gồm một tấm lưới hoặc các tấm mô-đun được đặt trên đáy bể, với các ống nâng (lift tubes) kéo dài lên trên mặt nước, thường được gắn với máy sủi khí hoặc máy bơm nhỏ.

Nguyên lý hoạt động: Có hai cách phổ biến:

  • Dạng hút kéo (Standard Flow): Nước từ bể được hút xuống dưới lớp nền qua các khe hở của tấm lọc, sau đó được kéo lên bởi luồng khí từ máy sủi hoặc bơm qua ống nâng, trả lại nước sạch lên mặt. Quá trình này đồng thời kéo theo cặn bẩn và chất thải xuống dưới tấm lọc.
  • Dạng hút đẩy (Reverse Flow): Nước được bơm từ ống nâng xuống dưới tấm lọc, sau đó được đẩy ngược lên qua lớp nền, mang theo oxy và chất dinh dưỡng đến hệ vi sinh vật trong nền.
Lọc Đáy (Undergravel Filter - UGF)

Ưu điểm

  • Tận dụng nền sỏi làm vật liệu lọc sinh học khổng lồ (nếu được thiết kế và bảo trì tốt).
  • Ẩn hoàn toàn dưới nền.

Nhược điểm

  • Bảo trì cực kỳ khó khăn và phiền phức: Chất thải tích tụ dưới nền, khó hút sạch, dễ gây ô nhiễm ngược khi bị xáo trộn. Cần hút cặn đáy rất thường xuyên và kỹ lưỡng.
  • Dễ bị tắc nghẽn nếu nền không được vệ sinh tốt.
  • Hạn chế về kiểu nền: Không phù hợp với cát mịn hoặc nền trồng cây thủy sinh (đất nền).
  • Không phổ biến như trước do nhược điểm bảo trì.

Phù Hợp Nhất Với: Người chơi rất có kinh nghiệm, hiểu rõ và cam kết bảo trì nghiêm ngặt; bể chỉ dùng sỏi nền cỡ vừa, không trồng cây cần nền dinh dưỡng.

Bộ Lọc tràn trên (Top Overflow Filter)

Vị trí lắp đặt: Thường là một hộp lọc dài đặt trên thành bể cá. Nước được bơm từ bể lên hộp lọc, chảy qua các ngăn chứa vật liệu lọc rồi tràn trở lại bể.

Nguyên lý hoạt động: Nước từ bể được bơm lên ngăn đầu tiên của hệ thống lọc. Sau đó, nước sẽ tràn từ ngăn này sang ngăn khác, đi qua các lớp vật liệu lọc để loại bỏ cặn bẩn, độc tố và chuyển hóa các chất có hại. Cuối cùng, nước sạch sẽ tràn trở lại bể cá qua ngăn cuối cùng.

máy lọc tràn trên (top overflow filter)

Ưu điểm

  • Hiệu quả lọc tốt: Cung cấp cả lọc cơ học, sinh học và hóa học tương đối hiệu quả nhờ có nhiều ngăn chứa vật liệu lọc.
  • Dễ dàng vệ sinh và bảo trì: Các ngăn lọc dễ dàng tháo rời để vệ sinh hoặc thay thế vật liệu lọc.
  • Thích hợp cho nhiều loại bể: Từ bể nhỏ đến bể vừa và lớn đều có thể sử dụng (tùy thuộc vào kích thước hộp lọc và công suất bơm).

Nhược điểm

  • Chiếm không gian phía trên bể: Có thể ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ nếu không được thiết kế khéo léo.
  • Gây tiếng ồn: Tiếng nước chảy tràn về bể có thể gây tiếng ồn nhẹ.
  • Dễ bay hơi nước: Do nước tiếp xúc nhiều với không khí, tốc độ bay hơi nước có thể cao hơn.

Bộ lọc tràn dưới (Sump Filter / Bottom Overflow Filter)

Vị trí lắp đặt: Đặt dưới đáy bể cá (thường là trong tủ dưới chân bể). Nước từ bể chính được dẫn xuống bể lọc phụ (sump) thông qua một ống tràn, chảy qua các ngăn lọc rồi được bơm trở lại bể chính.

Nguyên lý hoạt động: Nước từ bể chính tràn qua một ống tràn (hoặc hộp tràn) xuống ngăn đầu tiên của bể lọc dưới. Nước sau đó chảy tuần tự qua các ngăn, đi qua các vật liệu lọc khác nhau. Sau khi được lọc sạch, nước sẽ được bơm trở lại bể chính.

Máy lọc tràn dưới (Sump Filter / Bottom Overflow Filter)

Ưu điểm

  • Hiệu suất lọc mạnh mẽ nhất: Cung cấp không gian lớn nhất cho vật liệu lọc, cho phép tối ưu hóa cả lọc cơ học, sinh học và hóa học, giúp nước trong vắt và ổn định.
  • Tăng dung tích nước hệ thống: Bể lọc dưới làm tăng tổng thể tích nước của hệ thống, giúp ổn định thông số nước hơn.
  • Tính thẩm mỹ cao: Toàn bộ hệ thống lọc được giấu kín dưới chân bể, không làm ảnh hưởng đến cảnh quan bên trong bể.
  • Yên tĩnh: Hầu hết hoạt động lọc và bơm diễn ra dưới đáy, giảm thiểu tiếng ồn.

Nhược điểm

  • Giá thành và chi phí lắp đặt cao: Đòi hỏi thiết kế phức tạp hơn, có thể cần khoan kính, và chi phí vật liệu lọc, bơm cũng cao hơn.
  • Khó lắp đặt và bảo trì: Việc lắp đặt ban đầu và vệ sinh có thể phức tạp hơn so với các loại lọc khác.
  • Yêu cầu không gian dưới chân bể: Cần một tủ hoặc không gian đủ lớn để đặt bể lọc.

Công Suất Lọc

Một bộ lọc bể cá có công suất yếu hơn nhu cầu thực tế của bể giống như một trái tim yếu không bơm đủ máu – nước không được tuần hoàn và lọc sạch hiệu quả, dẫn đến tích tụ chất độc, nước đục, cá bệnh.

Ngược lại, lọc quá mạnh có thể tạo dòng chảy cuồn cuộn gây stress cho cá và cây.

Thông số chínhLưu lượng nước (GPH – Gallon per Hour / LPH – Litre per Hour). Đây là lượng nước bộ lọc có thể bơm qua hệ thống trong 1 giờ.
Quy tắc VÀNGLựa chọn bộ lọc có lưu lượng tối thiểu gấp 4-6 lần thể tích nước thực tế của bể trong 1 giờ. Ví dụ: Bể 100 lít nước -> Cần lọc có lưu lượng 400 – 600 Lít/Giờ (LPH).
Yếu tố điều chỉnh TĂNG công suất cần thiết (Chọn về phía 5-6x hoặc hơn)Bể có mật độ cá cao.

Cá ăn nhiều, thải nhiều (cá vàng, cá chép…).

Bể ít hoặc không trồng cây thủy sinh (cây giúp hấp thụ Nitrat).

Bể có nhiều đồ trang trí (gỗ lũa có thể phân hủy) hoặc nền dinh dưỡng (có thể gây dư thừa ban đầu).

Bể nuôi cá lớn.
Yếu tố điều chỉnh GIẢM công suất cần thiết (Có thể chọn về phía 4-5x)Bể trồng rất nhiều cây thủy sinh (cây là “máy lọc” tự nhiên tuyệt vời).

Bể có mật độ cá thưa.

Bể nuôi các loài cá nhạy cảm với dòng chảy (cá betta, tép, một số loài cá da trơn)

Vật Liệu Lọc: “Thức Ăn” Cho Bộ Lọc Hiệu Quả

Chọn và sắp xếp vật liệu lọc bể cá đúng cách quyết định trực tiếp hiệu quả của cả 3 chức năng lọc (cơ học, sinh học, hóa học). Sai lầm phổ biến là chỉ dùng duy nhất bông lọc hoặc sắp xếp lung tung khiến lọc sinh học kém hiệu quả.

Nguyên tắc dòng chảy: Nước nên đi từ lọc thô (cơ học) -> lọc tinh (cơ học/sinh học) -> lọc sinh học -> lọc hóa học (nếu cần). Điều này ngăn chất thải lớn làm tắc nghẽn các vật liệu lọc sinh học phía sau

Các loại vật liệu phổ biến:

  • Bông Lọc (Filter Floss/Pad): Vua lọc cơ học. Giữ lại các hạt chất thải lớn. Rẻ, dễ thay thế. Lưu ý: Nên đặt ở vị trí đầu tiên nước đi vào. Thay thế hoặc rửa sạch (nếu dùng loại rửa được) khi bị bẩn/tắc để đảm bảo dòng chảy. Không nên dùng làm vật liệu sinh học chính.
  • Bọt Biển (Sponge Foam): Linh hoạt. Có nhiều cấp độ PPI (lỗ/inch): PPI thấp (lỗ to) cho lọc cơ học thô (đặt đầu tiên), PPI cao (lỗ nhỏ) cho lọc cơ học tinh hoặc làm giá thể vi sinh tốt (đặt sau lớp thô). Rất bền, rửa dễ dàng. Mẹo: Rửa nhẹ nhàng trong nước bể cũ đã hút ra khi thay nước để bảo vệ vi sinh vật bám trên bọt biển PPI cao.
  • Vật Liệu Lọc Sinh Học (Bio-media):Trái tim của hệ lọc! Có bề mặt tiếp xúc cực lớn cho vi khuẩn có lợi bám vào. Các loại phổ biến:
    1. Gốm lọc (Ceramic Rings/Noodles): Hiệu quả cao, giá hợp lý.
    2. Bi sinh học (Bio Balls): Tạo dòng chảy tốt, ít tắc, thường dùng trong lọc tràn, lọc ngoài.
    3. Matrix/Seachem Matrix, Eheim Substratpro: Các loại cao cấp, diện tích bề mặt cực lớn, hỗ trợ cả vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí để xử lý Nitrat.
    4. Lõi lọc bằng nhựa tổ ong (Plastic Bio-media): Nhẹ, rẻ.
  • Than Hoạt Tính (Activated Carbon): Vật liệu lọc hóa học. Hấp thụ mùi, màu, tạp chất hữu cơ hòa tan, thuốc dư. Lưu ý: Không dùng thường xuyên (chỉ dùng khi cần xử lý cụ thể). Sau 2-4 tuần sẽ bão hòa và có thể thải ngược chất hấp thụ ra nước. Cần bỏ ra khi dùng thuốc trị bệnh cho cá. Không phải vật liệu bắt buộc.
  • Vật liệu chuyên dụng khác: Zeolite (hấp thụ Amoniac khẩn cấp), Resin trao đổi ion, than bã mía (Purigen – hấp thụ hữu cơ cực tốt), v.v… Dùng khi có nhu cầu đặc biệt

Vận Hành & Bảo Trì

Một bộ lọc dù tốt đến mấy cũng sẽ mất tác dụng nếu không được vận hành đúng cách và bảo trì định kỳ. Tắc nghẽn làm giảm lưu lượng, vật liệu bẩn quá mức giảm hiệu quả lọc và có thể trở thành ổ vi khuẩn có hại.

Bảo trì sai cách (vd: rửa vi sinh bằng nước máy) có thể phá hủy cả hệ vi sinh vật mất nhiều tuần để thiết lập.

Khởi động lọc mới

  • Lắp ráp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Làm đầy nước: Đối với lọc thác và lọc ngoài, PHẢI đổ đầy nước vào thùng/bầu lọc trước khi cắm điện. Không để máy bơm chạy khô sẽ gây cháy.
  • Chạy thử: Cắm điện, kiểm tra dòng chảy ra và nghe tiếng ồn. Lọc thác cần mực nước trong bể đủ cao để nước chảy về êm, không gây tiếng ồn. Lọc ngoài cần kiểm tra rò rỉ.
  • “Chạy rô” lọc ngoài: Lọc ngoài mới có thể cần nghiêng qua lại nhẹ hoặc bật/tắt vài lần để đuổi hết bọt khí trong máy bơm cho chạy êm.

Bảo trì định kỳ (QUAN TRỌNG!)

Quan sát dòng chảy: Dòng nước ra yếu đi là dấu hiệu rõ nhất cần vệ sinh.

Tần suất: Phụ thuộc vào tải trọng bể (số cá, lượng cho ăn) và loại lọc. Thường:

  • Lọc Thác: Vệ sinh sơ bộ (bông lọc, bọt biển) 2-4 tuần/lần.
  • Lọc Ngoài: Vệ sinh toàn bộ 3-6 tháng/lần (với bể ổn định).

Quy trình vệ sinh AN TOÀN CHO VI SINH:

Tắt nguồn điện lọc.

Tháo lọc (với lọc trong/thác) hoặc ngắt kết nối ống (với lọc ngoài).

Chuẩn bị 1 xô nước SẠCH: Tốt nhất là dùng nước bể cũ vừa hút ra khi thay nước. Nếu dùng nước máy, cần khử Clo trước (dùng nước khử Clo hoặc để bay hơi 24h).

Tháo vật liệu lọc: Lấy từng loại ra.

Vệ sinh:

  • Bông lọc: Thay mới hoặc rửa sạch (nếu dùng loại rửa được) trong nước đã chuẩn bị. Bỏ đi nếu quá bẩn.
  • Bọt biển: Vắt/rửa nhẹ nhàng trong nước đã chuẩn bị. Không vắt quá mạnh làm đứt lớp vi sinh.
  • Vật liệu sinh học (Gốm, Bi…): Chỉ cần nhúng/rửa sơ trong nước đã chuẩn bị để loại bỏ bùn bám quá nhiều gây tắc. Tuyệt đối không chà rửa kỹ hay dùng nước máy trực tiếp! Giữ lại lớp màng nhờn.
  • Than hoạt tính: Thay mới nếu đã dùng đủ thời gian (2-4 tuần) hoặc khi hết tác dụng.

Vệ sinh thùng/bầu lọc & ống (nếu cần): Dùng bàn chải mềm làm sạch cặn bẩn trong nước đã chuẩn bị. Rửa sạch ống nếu thấy rêu bám nhiều.

Lắp lại: Sắp xếp vật liệu đúng thứ tự (Cơ học -> Sinh học -> Hóa học). Đảm bảo lọc đầy nước trước khi khởi động lại (với lọc thác/ngoài).

Không bao giờ vệ sinh toàn bộ vật liệu lọc cùng lúc! Đặc biệt là vật liệu sinh học. Nếu cần vệ sinh nhiều, hãy chia làm 2 lần cách nhau 1-2 tuần để hệ vi sinh có thời gian phục hồi

Tóm lại, bộ lọc bể cá là:

  • ✅ Hệ thống lọc đa năng (Cơ học + Sinh học + Hóa học).
  • ✅ Nhà máy xử lý chất thải tự động, liên tục.
  • ✅ Ngôi nhà cho lợi khuẩn – yếu tố quyết định sự ổn định của bể.
  • ✅ Máy tạo oxy & dòng chảy gián tiếp (khi nước chảy xuống/bắn lên mặt nước).

KHÔNG có bộ lọc, bể cá sẽ ra sao?

  • ❌ Chất độc Ammonia tích tụ nhanh chóng, đầu độc cá.
  • ❌ Nước đục ngầu vì rác thải hữu cơ.
  • ❌ Oxy cạn kiệt, cá ngạt thở.
  • ❌ Cá căng thẳng, dễ bệnh, chết yểu.
  • ❌ Hệ sinh thái mất cân bằng hoàn toàn.

Chọn đúng bộ lọc bể cá và sử dụng, bảo dưỡng nó đúng cách là chìa khóa để có một bể cá khỏe mạnh, nước trong vắt và đàn cá vui vẻ. Đừng ngại bắt đầu từ những loại lọc đơn giản như lọc thác cho bể nhỏ.

Khi đã có kinh nghiệm và nâng cấp lên bể lớn hơn, bộ lọc thùng sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy. Hãy nhớ: kiên nhẫn, quan sát bể cá thường xuyên và vệ sinh định kỳ đúng phương pháp là những yếu tố then chốt.

Chúc bạn thành công và thật nhiều niềm vui với thế giới thủy sinh tuyệt vời!

Nếu có thắc mắc, đừng ngần ngại, hãy liên hệ Relax Aquarium để nhận tư vấn miễn phí!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *