Chuẩn bị trước khi lắp đặt
Nếu bạn là người yêu thích cá cảnh, hẳn bạn cũng hiểu rằng một chiếc máy lọc chất lượng đóng vai trò rất lớn trong việc duy trì môi trường nước trong lành, sạch đẹp cho bể cá. Tuy nhiên, để máy lọc hoạt động hiệu quả và “hòa hợp” với không gian bể, thì bước chuẩn bị trước khi lắp đặt là điều không thể bỏ qua.
Dưới đây là những điều bạn cần làm, và tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước một cách rõ ràng và dễ hiểu nhất.
Xác định loại bể cá bạn đang sở hữu
Không phải bể cá nào cũng giống nhau. Mỗi loại bể có những đặc thù riêng, từ kích thước, thiết kế cho đến hệ sinh thái bên trong. Việc bạn xác định đúng loại bể sẽ giúp lựa chọn máy lọc phù hợp nhất.
- Bể cá phong thủy: Ưu tiên sự yên tĩnh, dòng chảy nhẹ nhàng để không phá vỡ luồng năng lượng tốt.
- Bể cá thủy sinh: Cần máy lọc xử lý tốt chất thải từ cây và không tạo dòng chảy quá mạnh để bảo vệ hệ thực vật.
- Bể cá treo tường: Máy lọc nên nhỏ gọn, không gây tiếng ồn và dễ “ẩn mình” sau bức tường kính.
- Bể cá đúc (kính liền khối): Thường không có nhiều không gian cho máy lọc cồng kềnh, nên cần chọn loại tích hợp gọn gàng.
- Bể cá nước mặn: Phải dùng máy lọc chuyên dụng, chịu được độ mặn và có khả năng lọc các chất thải đặc trưng của sinh vật biển.
- Bể cá công nghệ mới (bể tích hợp): Trước khi lắp thêm, bạn cần kiểm tra xem hệ thống lọc đi kèm đã đủ chưa, và máy lọc mới có tương thích không.
- Bể cá Rồng: Cá Rồng khá lớn và thải nhiều, nên cần máy lọc công suất mạnh, bền bỉ và hiệu suất cao.
- Bể cá mini: Lưu ý chọn máy lọc nhỏ, vừa đủ công suất để tránh làm khuấy động nước quá nhiều trong không gian nhỏ.
✅ Lưu ý cá nhân: Nếu bạn đang nuôi nhiều loại cá trong cùng một bể, hãy ưu tiên nhu cầu của loài cá “nhạy cảm” nhất để đảm bảo môi trường phù hợp cho tất cả.
Tính toán dung tích và kích thước bể cá
Việc biết rõ dung tích và kích thước sẽ giúp bạn không “lắp đại” một chiếc máy lọc mạnh quá hoặc yếu quá so với nhu cầu thực tế.
- Dung tích bể (lít hoặc gallon): Máy lọc nên có khả năng lọc toàn bộ nước trong bể ít nhất 3–5 lần mỗi giờ. Ví dụ: Bể 100 lít → chọn máy lọc có công suất từ 300–500 lít/giờ.
- Kích thước bể (Dài x Rộng x Cao): Giúp bạn ước lượng vị trí lắp máy lọc, đặc biệt quan trọng nếu bạn chọn loại gắn trong, treo cạnh hay lọc ngoài.
🔍 Mẹo nhỏ: Hãy ghi lại thông số bể cá vào sổ tay hoặc điện thoại, để khi đi mua máy lọc, bạn có thể dễ dàng cung cấp thông tin cho nhân viên tư vấn.
Chọn vị trí đặt bể cá phù hợp
Vị trí bể cá không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn đến hiệu suất hoạt động của máy lọc.
- Gần ổ điện: Vì máy lọc cần điện để hoạt động, bạn nên chọn vị trí gần ổ cắm, đồng thời đảm bảo an toàn điện (dây dẫn gọn, không ngập nước, không vướng lối đi).
- Tránh ánh nắng trực tiếp: Nắng sẽ làm tăng nguy cơ tảo phát triển, từ đó gây tắc máy lọc và làm nước nhanh bẩn hơn.
- Dễ dàng tiếp cận: Khi cần bảo trì hoặc vệ sinh máy lọc, bạn sẽ cảm ơn bản thân vì đã đặt bể ở nơi dễ thao tác.
Kiểm tra kỹ máy lọc và phụ kiện đi kèm
Trước khi lắp đặt, hãy dành thời gian kiểm tra toàn bộ linh kiện để tránh tình trạng thiếu bộ phận hoặc lỗi kỹ thuật gây gián đoạn trong quá trình sử dụng.
Các phần cần kiểm tra bao gồm:
- Ống hút và ống xả: Không bị nứt, cong vênh hoặc thiếu khớp nối.
- Vật liệu lọc: Đảm bảo các lớp lọc (như bông, sứ, than hoạt tính…) còn nguyên vẹn và sạch sẽ.
- Bơm lọc: Chạy thử xem có tạo tiếng ồn không, lực hút/xả có ổn định không.
- Đầu hút – xả và khớp nối: Kiểm tra các mối gắn chắc chắn, dễ tháo lắp.
💡 Gợi ý cá nhân: Nếu bạn chưa quen lắp máy lọc, hãy xem trước video hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc nhờ tư vấn viên hỗ trợ cài đặt ban đầu.
Hướng dẫn đặt máy lọc theo từng loại
Cách đặt Máy lọc trong (Internal Filters) vào bể cá
Vị trí đặt: Đặt máy lọc ở vị trí thấp nhất trong bể (gần đáy hoặc chân bể), để lực hút và lực đẩy nước được tối ưu. Tránh đặt máy quá gần mặt nước, vì khi nước trong bể giảm mực (do bay hơi) hoặc bể nhỏ bị thay nước thì máy có thể hụt nước, gây kêu to và giảm hiệu suất lọc.
Lưu ý trước khi lắp đặt:
- Đảm bảo máy lọc còn đầy đủ khay lọc, bông lọc (sponge), than hoạt tính (nếu có), và ốc hút chân không (suction cups).
- Chuẩn bị thêm một chút nước từ bể cá để làm ướt bông lọc, giúp quá trình tạo mồi (priming) diễn ra nhanh hơn.
- Làm sạch bông lọc (nếu là lần đầu sử dụng): Nếu bông lọc mới, nên rửa qua bằng nước sạch (nước máy) để loại bỏ mạt xơ, bụi bẩn dư. Không nên bóp quá kỹ hoặc sử dụng chất tẩy rửa.
Quy trình lắp đặt
Lắp bông lọc, lớp lọc cơ học và lọc hóa học
Mở khay (ngăn) chứa vật liệu lọc phía trong thân máy. Thông thường, thứ tự là:
- Bông lọc (sponge): đặt ở vị trí đầu, hướng về phía nước bể hút vào.
- Than hoạt tính hoặc vật liệu lọc sinh học (nếu có): xếp tiếp phía sau để xử lý mùi và độc tố.
Chú ý đặt bông lọc sao cho không bị lệch, đảm bảo toàn bộ khối nước khi vào máy đều phải đi qua bông.
Ngâm và tạo mồi cho bông lọc
Ngâm sơ bộ bông lọc trong nước bể cho ẩm. Điều này giúp bông lọc bám kín cartridge, giảm hiện tượng bọt khí và giúp máy hút nước dễ dàng hơn.
Sau khi lắp bông vào khay, hãy đổ thêm nước từ bể vào trong ngăn lọc cho đầy khoảng 70–80%.
Mục đích để tạo “mồi” (prime): khi bật điện, máy không chạy “chạy khô” mà hút thẳng nước đã có sẵn, tránh làm cháy động cơ hoặc khí lọc vào ống.
Cố định máy lọc vào thành bể
Dùng các miếng ốc hút đi kèm, ấn chặt máy lọc sát vào thành kính bên trong bể.
Lưu ý:
- Miếng hút chân không cần phải dán lên bề mặt kính thật khô ráo. Nếu kính ướt, ta có thể lau khô khu vực đó rồi hít cho miếng hút bám chặt.
- Máy nên đặt thẳng đứng hoặc hơi nghiêng nhẹ tùy thiết kế, nhưng không nên đặt nghiêng quá 45° so với mặt nước để tránh nước chảy ngược gây ồn.
Điều chỉnh hướng dòng chảy
Sau khi gắn cố định, bạn sẽ thấy ống xả (outlet) thổi nước vào bể. Điều chỉnh góc nghiêng của ống xả sao cho:
- Không hướng thẳng dòng vào mặt kính (để tránh tạo bọt khí dọc thành bể) hoặc hướng thẳng vào thảm nền (có thể cuốn cát, nền lọc lên gây đục nước).
- Dòng nước đi vòng quanh bể, tránh chỉ thổi vào một góc cố định gây khuấy trôi trứng cá hay rong rêu không đồng đều.
Cấp nguồn và chạy thử
Cắm điện, bật công tắc. Máy bắt đầu hút nước và đẩy ra qua ống xả.
Trong vài giây đầu, nếu máy vẫn kêu to (tiếng khí lọt vào) thì tắt máy, đổ thêm nước vào ngăn cáu lọc rồi bật lại. Lặp lại cho đến khi máy chạy êm.
Cách đặt Máy lọc treo (Hang-on-Back Filters/HOB Filters) vào bể cá
Lắp Ráp Máy Lọc
Hầu hết các máy lọc HOB đều có các ngăn chứa vật liệu lọc.
- Lọc cơ học: Thường là bông lọc (filter floss) hoặc miếng xốp (sponge), đặt ở vị trí đầu tiên để giữ lại cặn bẩn lớn.
- Lọc hóa học: Than hoạt tính (activated carbon) là phổ biến nhất, giúp loại bỏ mùi, màu và một số chất độc hại. Thường được đặt sau lọc cơ học.
- Lọc sinh học: Gốm lọc (ceramic rings), bio-balls, hoặc vật liệu lọc xốp đặc biệt có diện tích bề mặt lớn, tạo môi trường cho vi khuẩn có lợi phát triển để xử lý amoniac và nitrit. Thường đặt ở vị trí cuối cùng.
Lưu ý: Đảm bảo các vật liệu lọc được đặt đúng chiều dòng nước chảy qua máy lọc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Gắn ống hút (intake tube) vào thân máy lọc. Đảm bảo khớp nối chắc chắn.
Vị trí lắp đặt: Treo máy lọc ở mép phía sau bể cá, ở một vị trí mà bạn có thể dễ dàng tiếp cận để bảo trì. Đảm bảo rằng vị trí này không bị vướng víu bởi đèn, nắp bể hoặc các thiết bị khác.
Treo máy lọc: Móc phần treo của máy lọc lên thành bể cá. Đảm bảo rằng máy lọc nằm ngang và cân bằng. Nếu máy lọc bị nghiêng, hiệu suất lọc có thể bị ảnh hưởng và gây ra tiếng ồn.
Điều chỉnh độ cao của ống hút: Ống hút cần được nhúng sâu vào trong nước để có thể hút nước hiệu quả. Điều chỉnh độ dài của ống hút sao cho phần miệng ống hút gần đáy bể nhưng không quá gần để tránh hút cặn bẩn quá nhiều hoặc bị vướng vào nền. Lý tưởng nhất là cách đáy khoảng 2-5cm.
Mồi nước: Đây là bước cực kỳ quan trọng đối với hầu hết các máy lọc HOB. Nếu bạn không mồi nước, máy bơm sẽ chạy khô và có thể bị hỏng.
- Đổ nước vào khoang lọc: Từ từ đổ nước từ bể cá vào khoang chứa vật liệu lọc của máy cho đến khi đầy. Điều này giúp máy bơm dễ dàng đẩy nước lên khi khởi động.
- Kiểm tra ống hút: Đảm bảo ống hút đã ngập hoàn toàn trong nước
Cắm điện: Sau khi đã mồi nước xong, cắm phích điện của máy lọc vào ổ cắm
Kiểm tra hoạt động: Máy lọc sẽ bắt đầu hút nước từ bể và trả lại nước đã lọc.
- Kiểm tra dòng chảy: Đảm bảo có dòng nước ổn định chảy ra từ đầu ra của máy lọc.
- Kiểm tra tiếng ồn: Máy lọc mới có thể hơi ồn lúc đầu, nhưng tiếng ồn sẽ giảm dần khi khí thoát ra hết. Nếu tiếng ồn quá lớn hoặc bất thường, hãy kiểm tra lại các khớp nối và vật liệu lọc
Cách đặt Máy lọc thùng / Lọc ngoài (Canister Filters) vào bể cá
Vị trí đặt máy: Máy lọc thùng thường được đặt bên ngoài bể cá, dưới chân tủ hoặc bên cạnh bể. Đảm bảo vị trí đặt máy thấp hơn mực nước trong bể để trọng lực có thể hỗ trợ quá trình hút nước.
Sắp xếp vật liệu lọc: Hầu hết các máy lọc thùng đều có nhiều ngăn hoặc khay để đặt các loại vật liệu lọc khác nhau. Thứ tự sắp xếp vật liệu lọc thông thường là:
- Lớp lọc cơ học (Mechanical filtration): Bông lọc, mút lọc (sponge) – loại bỏ cặn bẩn thô.
- Lớp lọc hóa học (Chemical filtration): Than hoạt tính, Purigen – loại bỏ độc tố, mùi và làm trong nước.
- Lớp lọc sinh học (Biological filtration): Sứ lọc, đá nham thạch, bio balls – nơi cư trú cho vi khuẩn có lợi phân hủy ammonia và nitrite.
Rửa sạch vật liệu lọc: Trước khi cho vào máy, hãy rửa sạch các vật liệu lọc (đặc biệt là bông lọc và sứ lọc) dưới vòi nước sạch để loại bỏ bụi bẩn hoặc vụn sản xuất. Tránh rửa bằng xà phòng hoặc hóa chất.
Lắp đặt ống hút và ống xả
- Ống hút (Intake tube):
- Lắp đặt đầu hút (intake strainer) vào ống hút.
- Gắn ống hút vào thành bể bằng kẹp giữ ống. Đầu hút nên đặt gần đáy bể nhưng không chạm đáy, để hút được các cặn bẩn lắng đọng và nước ở tầng thấp nhất.
- Ống xả (Outflow tube):
- Lắp đặt đầu xả (spray bar hoặc lily pipe) vào ống xả.
- Gắn ống xả vào thành bể bằng kẹp giữ ống. Đầu xả nên đặt ở vị trí tạo ra luồng nước lưu thông tốt nhất trong bể, giúp phân phối nước đã lọc và oxy hòa tan đều khắp.
- Nếu sử dụng spray bar, hãy đảm bảo các lỗ phun hướng xuống hoặc ngang để tạo luồng nước chảy nhẹ nhàng.
Kết nối ống với máy lọc thùng
- Kết nối ống hút và ống xả: Cẩn thận kết nối hai đầu ống (đã lắp đặt trong bể) với các cổng tương ứng trên đầu máy lọc thùng. Đảm bảo các kết nối chặt chẽ để tránh rò rỉ nước.
- Khóa van (nếu có): Nhiều máy lọc thùng có van khóa trên ống để dễ dàng bảo trì. Hãy đảm bảo các van này đang ở vị trí mở trước khi khởi động.
Mồi nước (Priming)
- Tạo dòng chảy ban đầu: Đây là bước quan trọng để máy lọc hoạt động. Có nhiều cách mồi nước tùy thuộc vào thiết kế của máy:
- Nút nhấn mồi nước (priming button): Một số máy có nút nhấn lớn ở trên đầu để bơm nước vào máy. Nhấn nút này liên tục cho đến khi nước chảy đầy vào máy.
- Đổ nước trực tiếp: Một số máy yêu cầu bạn đổ đầy nước vào thân lọc trước khi đóng nắp.
- Hút bằng miệng (cẩn thận): Nếu không có nút mồi nước, bạn có thể hút nhẹ từ đầu xả để tạo dòng chảy ban đầu. Lưu ý: Chỉ thực hiện nếu bạn chắc chắn nước trong ống sạch và không có mùi lạ.
- Kiểm tra rò rỉ: Khi nước đã chảy đầy vào máy, hãy kiểm tra kỹ các mối nối và gioăng cao su để đảm bảo không có rò rỉ.
Khởi động và kiểm tra
- Cắm điện: Khi nước đã đầy trong máy và không có dấu hiệu rò rỉ, hãy cắm điện cho máy lọc.
- Quan sát hoạt động: Máy sẽ bắt đầu hút nước từ bể và bơm trả lại nước đã lọc. Quan sát luồng nước đầu ra để đảm bảo nó mạnh mẽ và đều.
- Loại bỏ không khí: Ban đầu, có thể có một ít không khí trong máy, gây ra tiếng ồn. Máy sẽ tự động đẩy không khí ra ngoài qua thời gian. Bạn có thể nghiêng nhẹ máy lọc để giúp không khí thoát ra nhanh hơn.
Các đặt Máy lọc đáy (Undergravel Filter – UGF) vào bể cá
I. Chuẩn bị
- Bể cá trống: Tốt nhất là lắp đặt UGF khi bạn thiết lập một bể cá mới. Nếu bể đang có cá, bạn cần chuyển cá và toàn bộ nước ra ngoài tạm thời.
- Bộ lọc đáy (UGF): Bao gồm các tấm lọc đáy, ống nâng (uplift tube) và các phụ kiện đi kèm. Đảm bảo mua bộ lọc có kích thước phù hợp với đáy bể của bạn, có thể cần nhiều tấm để phủ kín toàn bộ đáy.
- Máy bơm không khí (air pump) hoặc máy bơm nước (powerhead): Tùy thuộc vào loại UGF bạn sử dụng. Máy bơm không khí sẽ đẩy bong bóng lên ống nâng, tạo lực hút nước qua lớp nền. Máy bơm nước sẽ trực tiếp hút nước.
- Dây sủi (airline tubing) và cục sủi (air stone) (nếu dùng máy bơm không khí): Dây sủi nối máy bơm không khí với cục sủi, cục sủi đặt trong ống nâng để tạo bọt khí.
- Lớp nền (sỏi): Chọn loại sỏi có kích thước phù hợp (thường là sỏi thô) để không bị lọt qua các khe của tấm lọc. Không nên dùng cát mịn vì dễ gây tắc nghẽn.
- Vật liệu lọc phụ trợ (tùy chọn): Một số người có thể đặt một lớp bông lọc hoặc vật liệu lọc sinh học mỏng lên trên tấm lọc đáy trước khi đổ sỏi để tăng cường khả năng lọc.
- Xô, chậu và dụng cụ vệ sinh: Để rửa sạch các bộ phận của lọc và sỏi.
II. Các bước lắp đặt
- Vệ sinh các bộ phận: Rửa sạch tất cả các tấm lọc đáy, ống nâng và các phụ kiện khác của UGF dưới vòi nước sạch.
- Đặt tấm lọc đáy:
- Đặt các tấm lọc đáy xuống đáy bể cá đã trống.
- Đảm bảo các tấm lọc khớp khít với nhau và phủ kín toàn bộ đáy bể. Nếu có khoảng trống, chất bẩn có thể tích tụ ở đó.
- Lắp ống nâng:
- Gắn các ống nâng vào các lỗ tương ứng trên tấm lọc đáy. Thông thường, các ống nâng sẽ được đặt ở các góc hoặc vị trí thích hợp trên tấm lọc. Đảm bảo ống nâng được gắn chắc chắn.
- Nếu bạn dùng máy bơm không khí, luồn dây sủi đã gắn cục sủi vào bên trong ống nâng, sao cho cục sủi nằm sát đáy ống nâng.
- Đổ lớp nền (sỏi):
- Cẩn thận đổ một lớp sỏi dày khoảng 2-5cm lên trên các tấm lọc đáy. Đảm bảo sỏi phủ đều và che kín hoàn toàn các tấm lọc.
- Sỏi không chỉ che đi bộ lọc mà còn là nơi để vi khuẩn có lợi bám vào và phát triển, thực hiện quá trình lọc sinh học.
- Lắp đặt máy bơm:
- Nếu dùng máy bơm không khí: Nối đầu còn lại của dây sủi với máy bơm không khí. Đặt máy bơm ở vị trí khô ráo, cao hơn mực nước trong bể để tránh nước chảy ngược vào bơm khi ngắt điện.
- Nếu dùng máy bơm nước (powerhead): Lắp powerhead vào đầu trên của ống nâng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Powerhead sẽ trực tiếp hút nước qua lớp nền và đẩy lên.
- Mồi nước và khởi động:
- Từ từ đổ nước vào bể.
- Mồi nước cho bơm: Trước khi bật điện, đảm bảo rằng bơm đã được mồi nước đầy đủ (nếu cần, một số loại bơm có nút mồi hoặc bạn có thể đổ nước trực tiếp vào khoang bơm). Khởi động bơm không có nước có thể làm cháy động cơ.
- Cắm điện và bật máy bơm. Bạn sẽ thấy nước bắt đầu được hút xuống qua lớp sỏi và đẩy lên qua ống nâng, tạo ra luồng nước trong bể.
Cách đặt Máy Lọc tràn trên (Top Overflow Filter) vào bể cá
Máy lọc tràn trên, hay còn gọi là lọc thác hoặc lọc treo, là một lựa chọn phổ biến cho các bể cá cảnh nhỏ và vừa nhờ thiết kế gọn gàng và hiệu quả lọc tốt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách lắp đặt máy lọc tràn trên vào bể cá của bạn:
1. Chuẩn bị
Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo bạn có đầy đủ các vật dụng sau:
- Máy lọc tràn trên: Bao gồm thân máy, ống hút, ống dẫn nước ra, và các vật liệu lọc (bông lọc, than hoạt tính, sứ lọc…).
- Kéo hoặc dao: Để cắt ống nếu cần.
- Xô hoặc chậu nhỏ: Để đựng nước khi thử máy.
- Nước sạch: Để mồi nước cho máy lọc.
2. Lắp ráp các bộ phận của máy lọc
- Thân máy: Đây là phần chính chứa các vật liệu lọc và bơm nước.
- Ống hút nước: Thường có khớp nối hoặc các đoạn ống để điều chỉnh độ dài. Lắp ráp ống hút nước vào phần đáy của thân máy, đảm bảo các khớp nối chặt chẽ.
- Ống dẫn nước ra (thác nước): Lắp phần ống này vào vị trí thoát nước của thân máy. Một số loại có thể có vòi phun hoặc tấm chia nước để tạo dòng chảy đều.
- Vật liệu lọc: Đặt các vật liệu lọc vào đúng ngăn của thân máy theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thông thường, thứ tự sẽ là:
- Lớp vật liệu lọc thô (bông lọc): Đặt ở lớp trên cùng để loại bỏ các cặn bẩn lớn.
- Lớp vật liệu lọc hóa học (than hoạt tính): Đặt sau lớp bông lọc (nếu có). Than hoạt tính giúp loại bỏ mùi hôi, màu nước và các hóa chất độc hại.
- Lớp vật liệu lọc sinh học (sứ lọc, đá lông vũ, bọt biển…): Đặt ở lớp dưới cùng, nơi nước đã được lọc thô chảy qua. Đây là nơi vi khuẩn có lợi phát triển, giúp xử lý amoniac và nitrit.
3. Cố định máy lọc vào bể cá
- Treo máy lọc: Hầu hết các máy lọc tràn trên đều có một móc hoặc kẹp để bạn treo vào thành bể cá. Đặt máy lọc sao cho móc treo nằm chắc chắn trên thành bể và ống hút nước nằm hoàn toàn dưới mặt nước trong bể.
- Điều chỉnh độ cao: Đảm bảo phần miệng hút của ống hút nước nằm cách đáy bể một khoảng vừa phải (khoảng 2-5 cm) để hút được cặn bẩn hiệu quả mà không bị tắc nghẽn bởi nền đáy.
- Kiểm tra độ chắc chắn: Nhẹ nhàng lắc thử máy lọc để đảm bảo nó không bị lung lay hay có nguy cơ rơi vào bể.
4. Mồi nước và khởi động máy lọc
- Mồi nước: Đây là bước quan trọng nhất để máy lọc hoạt động. Đổ nước sạch vào phần thân máy lọc cho đến khi ngập hết bơm và các vật liệu lọc. Bạn có thể dùng một chiếc cốc nhỏ để múc nước từ bể đổ vào hoặc đổ trực tiếp nước mới vào thân máy.
- Cắm điện: Sau khi đã mồi nước đầy đủ, cắm điện máy lọc. Bạn sẽ thấy nước bắt đầu được hút lên từ ống hút và chảy ra từ phần thác nước.
- Kiểm tra hoạt động:
- Kiểm tra xem máy có hút nước và tạo dòng chảy ổn định không.
- Lắng nghe xem có tiếng ồn bất thường nào không (tiếng ồn lớn có thể do máy chưa được mồi đủ nước hoặc có vật cản).
- Kiểm tra xem có rò rỉ nước ở các khớp nối không.
Cách đặt máy lọc tràn dưới (Sump Filter/Bottom Overflow Filter) vào bể cá
Máy lọc tràn dưới (sump filter) là một hệ thống lọc nước hiệu quả cho bể cá, đặc biệt là bể cá biển hoặc bể cá có kích thước lớn. Để đặt máy lọc tràn dưới vào bể cá một cách đúng đắn, bạn cần thực hiện các bước sau:
1. Chuẩn bị
- Xác định vị trí đặt sump: Sump thường được đặt bên dưới bể cá chính, trong tủ hoặc một không gian kín đáo để đảm bảo tính thẩm mỹ và tiện lợi cho việc bảo trì. Đảm bảo có đủ không gian để lắp đặt và thao tác.
- Đo đạc và tính toán: Xác định kích thước của sump phù hợp với bể cá của bạn. Dung tích của sump thường bằng khoảng 10-20% dung tích bể chính. Bạn cũng cần tính toán chiều cao của mực nước trong sump để đảm bảo bơm trả nước hoạt động hiệu quả và tránh tràn.
- Chuẩn bị các vật liệu:
- Sump: Đây là phần quan trọng nhất, thường được làm bằng kính hoặc acrylic với các ngăn riêng biệt (ngăn lọc thô, ngăn lọc sinh học, ngăn bơm trả nước).
- Ống thoát tràn (overflow): Dẫn nước từ bể chính xuống sump. Có nhiều loại như overflow box bên ngoài, hoặc khoan lỗ ở đáy/thành bể.
- Bơm trả nước (return pump): Đẩy nước từ sump trở lại bể chính. Chọn bơm có lưu lượng phù hợp với kích thước bể và chiều cao cột nước cần đẩy.
- Vật liệu lọc: Bông lọc, gốm lọc, sứ lọc, matrix, than hoạt tính, v.v.
- Ống nước và phụ kiện: Các loại ống PVC, co nối, van, kẹp ống, v.v.
- Dụng cụ: Kìm, kéo, keo dán ống nước, băng tan, thước dây, bút đánh dấu, v.v.
2. Lắp đặt hệ thống tràn (Overflow System)
Hệ thống tràn có nhiệm vụ đưa nước từ bể chính xuống sump. Có hai cách phổ biến:
- Overflow box bên ngoài: Đây là giải pháp đơn giản, không cần khoan lỗ bể. Overflow box được treo bên ngoài thành bể, hút nước từ bể chính và dẫn xuống sump bằng ống mềm.
- Ưu điểm: Dễ lắp đặt, không cần sửa đổi bể.
- Nhược điểm: Có thể gây tiếng ồn nếu không được thiết kế tốt, khả năng bị tắc nghẽn nếu không vệ sinh định kỳ.
- Khoan lỗ đáy/thành bể (Durso/Herbie/Bean Animal Overflow): Đây là phương pháp chuyên nghiệp và ổn định hơn, yêu cầu khoan lỗ trên kính bể cá.
- Ưu điểm: Hoạt động êm ái, đáng tin cậy hơn, thẩm mỹ cao.
- Nhược điểm: Yêu cầu kỹ thuật cao, cần khoan lỗ bể.
Cách lắp đặt:
- Đối với overflow box: Lắp overflow box theo hướng dẫn của nhà sản xuất, đảm bảo các gioăng cao su được đặt đúng vị trí để tránh rò rỉ. Nối ống thoát từ overflow box xuống ngăn lọc thô của sump.
- Đối với hệ thống khoan lỗ: Sau khi khoan lỗ (thường là 1-3 lỗ tùy hệ thống), lắp các fitting (ống nối, van) vào lỗ đã khoan. Đảm bảo các mối nối kín nước bằng keo dán ống nước và băng tan. Kết nối ống thoát từ lỗ tràn xuống ngăn lọc thô của sump.
3. Sắp xếp các ngăn trong Sump
Một sump cơ bản thường có các ngăn sau:
- Ngăn lọc thô (Skimmer/Filter Sock Compartment): Nước từ bể chính sẽ chảy vào ngăn này đầu tiên. Tại đây, bạn có thể đặt:
- Filter sock: Túi lọc bằng vải để loại bỏ các hạt cặn lớn, mảnh vụn thức ăn, chất thải. Nên vệ sinh hoặc thay filter sock thường xuyên.
- Skimmer (máy tách protein): Quan trọng đối với bể cá biển để loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan trước khi chúng phân hủy.
- Ngăn lọc sinh học (Biological Filtration Compartment): Đây là nơi đặt các vật liệu lọc sinh học như gốm lọc, sứ lọc, bio balls, matrix, v.v. Các vật liệu này có diện tích bề mặt lớn, tạo môi trường cho vi khuẩn có lợi phát triển, chuyển hóa các chất độc hại (ammonia, nitrite) thành chất ít độc hơn (nitrate).
- Ngăn bơm trả nước (Return Pump Compartment): Ngăn cuối cùng trong sump, chứa bơm trả nước. Bơm sẽ đẩy nước đã lọc sạch trở lại bể chính.
Lưu ý:
- Chiều cao các vách ngăn: Các vách ngăn cần được tính toán chiều cao phù hợp để đảm bảo dòng chảy liên tục qua các ngăn và mực nước ổn định trong từng ngăn.
- Kiểm tra rò rỉ: Sau khi dán các vách ngăn (nếu bạn tự làm sump), hãy đổ đầy nước và kiểm tra rò rỉ trước khi đưa vào sử dụng.
4. Lắp đặt bơm trả nước (Return Pump)
- Đặt bơm: Đặt bơm trả nước vào ngăn cuối cùng của sump. Đảm bảo bơm được đặt vững chắc và không bị rung lắc.
- Nối ống: Nối ống từ đầu ra của bơm lên bể chính. Sử dụng ống PVC cứng hoặc ống mềm chuyên dụng cho bể cá.
- Van chặn (Ball Valve): Nên lắp một van chặn trên đường ống trả nước. Van này giúp bạn điều chỉnh lưu lượng nước về bể và thuận tiện cho việc bảo trì bơm.
- Đầu ra nước (Return Nozzle): Ở bể chính, bạn có thể sử dụng các loại đầu ra nước khác nhau để tạo dòng chảy mong muốn, ví dụ như flexible return nozzle, loc-line, hoặc duckbill nozzle.
5. Kiểm tra và chạy thử
- Kiểm tra toàn bộ hệ thống: Kiểm tra lại tất cả các mối nối ống, van, và các điểm tiếp xúc để đảm bảo không có rò rỉ.
- Đổ nước: Đổ nước vào bể chính và sump từ từ. Quan sát mực nước trong sump khi bơm hoạt động.
- Kiểm tra tràn: Đảm bảo nước từ bể chính chảy xuống sump một cách ổn định và không bị tắc nghẽn.
- Kiểm tra bơm: Bật bơm trả nước. Điều chỉnh van chặn để đạt được lưu lượng nước mong muốn và đảm bảo mực nước trong sump ổn định, không quá cao hoặc quá thấp khi bơm hoạt động.
- Kiểm tra tiếng ồn: Đảm bảo hệ thống hoạt động êm ái, không có tiếng ồn lớn từ dòng nước hoặc bơm.
- Thêm vật liệu lọc: Sau khi hệ thống hoạt động ổn định và không có rò rỉ, bạn có thể bắt đầu cho vật liệu lọc vào các ngăn tương ứng.